
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
ồn ào, huyên náo
Từ "noisily" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nōslīce," có nghĩa là "noisily" hoặc "theo cách ồn ào". Bản thân từ này được hình thành từ danh từ "nōs," có nghĩa là "tiếng ồn" và hậu tố "-līce," chỉ cách thức hoặc phẩm chất. Bản thân từ "noise" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noise", mà tiếng này lại bắt nguồn từ tiếng Latin "nausea," có nghĩa là "say sóng". Mặc dù nguồn gốc này có vẻ không liên quan, nhưng mối liên hệ này có thể nảy sinh từ những âm thanh hỗn loạn, dữ dội của biển.
phó từ
ồn ào, huyên náo
Ngọn lửa cháy lách tách trong lò sưởi, lan tỏa khắp căn phòng một luồng ánh sáng ấm áp và dễ chịu.
Tiếng còi báo động của xe ô tô inh ỏi suốt đêm, phá vỡ sự tĩnh lặng yên bình của khu phố.
Sóng biển đập mạnh vào đá, tạo nên tiếng gầm rú chói tai.
Đội xây dựng làm việc rất ồn ào, họ đóng búa và khoan rất to suốt cả ngày.
Những đứa trẻ chơi đùa ồn ào ở sân sau, cười khúc khích và hét lên vì thích thú.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()