Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nomination trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nomination

nominationnoun

sự đề cử

/ˌnɒmɪˈneɪʃn//ˌnɑːmɪˈneɪʃn/

Nguồn gốc của từ vựng nomination

Nguồn gốc của từ "nomination" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh. Thuật ngữ "nomination" bắt nguồn từ tiếng Latin "nomen" có nghĩa là "name". Trong cách sử dụng ban đầu, "nomination" ám chỉ hành động bổ nhiệm ai đó vào một vị trí hoặc chức vụ, thường thông qua gợi ý hoặc khuyến nghị của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của "nomination" được mở rộng để bao gồm quá trình các cá nhân được đề xuất làm ứng cử viên cho cuộc bầu cử hoặc bổ nhiệm vào một vị trí hoặc chức vụ. Ngày nay, "nomination" thường được sử dụng trong chính trị, kinh doanh và nhiều lĩnh vực khác để chỉ việc lựa chọn cá nhân để xem xét bởi một cơ quan có thẩm quyền cao hơn, chẳng hạn như một đảng phái chính trị, hội đồng quản trị hoặc ủy ban trao giải, với mục đích lấp đầy một vị trí hoặc vinh danh một thành tích. Quyền đề cử ai đó thường được gọi là "the right of nomination".

Tóm tắt từ vựng nomination

type danh từ

meaningsự chỉ định, sự bổ nhiệm (người nào vào một chức vụ gì); quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm

meaningsự giới thiệu, sự đề cử (người ra ứng cử); quyền giới thiệu, quyền đề cử (người ra ứng cử)

Ví dụ của từ vựng nominationnamespace

  • After much consideration, she received a nomination for the prestigious literary award.

    Sau nhiều lần cân nhắc, bà đã nhận được đề cử cho giải thưởng văn học danh giá.

  • The actor's outstanding performance in the movie earned him a nomination for the Academy Award.

    Diễn xuất xuất sắc của nam diễn viên trong phim đã mang về cho anh đề cử giải Oscar.

  • The committee has shortlisted three candidates for the position, and we will announce the nominee next week.

    Ủy ban đã chọn ra ba ứng viên cho vị trí này và chúng tôi sẽ công bố người được đề cử vào tuần tới.

  • The businessperson has been nominated for a lifetime achievement award in recognition of her significant contributions to the industry.

    Nữ doanh nhân này đã được đề cử giải thưởng thành tựu trọn đời nhằm ghi nhận những đóng góp quan trọng của bà cho ngành.

  • The musician's latest album has been nominated for two Grammy Awards in the categories of Best Pop Vocal Album and Album of the Year.

    Album mới nhất của nhạc sĩ này đã được đề cử hai giải Grammy ở hạng mục Album giọng pop xuất sắc nhất và Album của năm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng nomination


Bình luận ()