Ý nghĩa và cách sử dụng của từ nostalgically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng nostalgically

nostalgicallyadverb

hoài niệm

/nɒˈstældʒɪkli//nəˈstældʒɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng nostalgically

Từ "nostalgically" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nostos", nghĩa là "trở về nhà" và "algia", nghĩa là "pain" hoặc "khao khát". Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào thế kỷ 19 bởi bác sĩ người Thụy Sĩ Johann Paul Friedrich Richter. Richter sử dụng thuật ngữ này để mô tả nỗi khao khát tình cảm về một khoảng thời gian trong quá khứ đã qua hoặc đã qua, thường được đặc trưng bởi cảm giác u sầu hoặc buồn bã. Từ này trở nên phổ biến hơn vào thế kỷ 20, đặc biệt là vào những năm 1970 và 1980, khi mọi người bắt đầu sử dụng nó để mô tả những ký ức đẹp đẽ của họ về quá khứ, thường được kích hoạt bởi những cảnh tượng, âm thanh hoặc mùi hương quen thuộc. Ngày nay, "nostalgically" được sử dụng rộng rãi để mô tả nỗi khao khát tình cảm về một thời gian hoặc địa điểm trong quá khứ, thường đi kèm với cảm giác buồn bã hoặc buồn vui lẫn lộn.

Tóm tắt từ vựng nostalgically

typephó từ

meaninglưu luyến, vấn vương

Ví dụ của từ vựng nostalgicallynamespace

  • As she flipped through the old photo album, she gazed nostalgically at the images of her childhood, remembering the happy times spent with her family.

    Khi lật giở cuốn album ảnh cũ, cô hoài niệm về những hình ảnh thời thơ ấu, nhớ lại những khoảng thời gian hạnh phúc bên gia đình.

  • The sound of an old vinyl record played nostalgically in the background, transporting the listener back to a different era.

    Âm thanh của một đĩa than cũ vang lên đầy hoài niệm ở phía sau, đưa người nghe trở về một thời đại khác.

  • Walking down the familiar streets of his hometown, he felt a sense of nostalgia for the place where he had grown up and spent so many years.

    Đi bộ dọc theo những con phố quen thuộc ở quê nhà, anh cảm thấy bồi hồi nhớ nhung nơi mình đã lớn lên và gắn bó nhiều năm.

  • The scent of freshly baked cookies wafted through the kitchen, taking her back to memories of her grandmother's house and the warmth of home.

    Mùi bánh quy mới nướng thoang thoảng khắp bếp, đưa cô trở về với những ký ức về ngôi nhà của bà và sự ấm áp của gia đình.

  • She looked at the old black and white movie, watching the actors dance and sing nostalgically, feeling a connection to a simpler time.

    Cô nhìn vào bộ phim đen trắng cũ, ngắm nhìn các diễn viên nhảy múa và hát hò một cách hoài niệm, cảm thấy gắn bó với một thời giản dị hơn.


Bình luận ()