Ý nghĩa và cách sử dụng của từ novelist trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng novelist

novelistnoun

tiểu thuyết gia

/ˈnɒvəlɪst//ˈnɑːvəlɪst/

Nguồn gốc của từ vựng novelist

Từ "novelist" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "novella", có nghĩa là "điều mới" hoặc "câu chuyện mới". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ "novus", có nghĩa là "new" và "agere", có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "novella" được sử dụng để mô tả những truyện ngắn hoặc truyện tưởng tượng. Thuật ngữ "novelist" xuất hiện vào thế kỷ 17, khoảng 200 năm sau khi thuật ngữ tiếng Latin này được tạo ra. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả những nhà văn viết truyện hư cấu, đặc biệt là những người viết tiểu thuyết dài hơn và có cốt truyện phức tạp hơn so với "novella" trong tiếng Latin. Ngày nay, thuật ngữ "novelist" dùng để chỉ bất kỳ nhà văn nào sáng tác những câu chuyện hư cấu, thường là tiểu thuyết, nhằm mục đích giải trí, giáo dục hoặc thuyết phục độc giả.

Tóm tắt từ vựng novelist

type danh từ

meaningngười viết tiểu thuyết

Ví dụ của từ vựng novelistnamespace

  • Jane Austen was a prominent novelist of the 19th century, known for her wit and social commentary in books such as "Pride and Prejudice" and "Sense and Sensibility."

    Jane Austen là một tiểu thuyết gia nổi tiếng của thế kỷ 19, được biết đến với sự dí dỏm và bình luận xã hội trong các tác phẩm như "Kiêu hãnh và định kiến" và "Lý trí và tình cảm".

  • Gabriel García Márquez, the acclaimed Colombian novelist, is famous for his magical realism, as exemplified in his masterpiece "One Hundred Years of Solitude."

    Gabriel García Márquez, tiểu thuyết gia nổi tiếng người Colombia, nổi tiếng với chủ nghĩa hiện thực huyền ảo, thể hiện rõ trong kiệt tác "Trăm năm cô đơn".

  • Harper Lee, the reclusive author of "To Kill a Mockingbird," became a novelist at the age of 34 and went on to win the Pulitzer Prize for her first and only published work.

    Harper Lee, tác giả ẩn dật của "Giết con chim nhại", đã trở thành tiểu thuyết gia ở tuổi 34 và giành giải thưởng Pulitzer cho tác phẩm đầu tiên và duy nhất được xuất bản của bà.

  • Toni Morrison, the Nobel Laureate and esteemed African American novelist, explored themes of race, identity, and history in novels such as "Beloved" and "Song of Solomon."

    Toni Morrison, người đoạt giải Nobel và là tiểu thuyết gia người Mỹ gốc Phi được kính trọng, đã khám phá các chủ đề về chủng tộc, bản sắc và lịch sử trong các tiểu thuyết như "Beloved" và "Song of Solomon".

  • Chimamanda Ngozi Adichie, the Nigerian novelist, has penned several critically acclaimed novels, including "Half of a Yellow Sun" and "Americanah," both of which have been adapted into movies.

    Chimamanda Ngozi Adichie, tiểu thuyết gia người Nigeria, đã chấp bút một số tiểu thuyết được giới phê bình đánh giá cao, bao gồm "Half of a Yellow Sun" và "Americanah", cả hai đều đã được chuyển thể thành phim.


Bình luận ()