
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
phiền toái
Nguồn gốc của từ "nuisance" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "noisance", được dùng để mô tả một sự kiện hoặc người gây ồn ào hoặc rắc rối. Từ này đã du nhập vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, nơi ban đầu nó được dùng để chỉ sự phiền toái hoặc xáo trộn nơi công cộng. Theo thời gian, nghĩa của từ này thay đổi, nó bắt đầu bao hàm nhiều tình huống gây khó chịu và gây gián đoạn, từ sâu bọ và động vật không mong muốn đến tranh chấp giữa hàng xóm và đối tác kinh doanh. Theo cách sử dụng hiện đại, "nuisance" được định nghĩa là bất kỳ hành động hoặc tình trạng nào gây khó chịu, bất tiện hoặc cản trở việc sử dụng hoặc tận hưởng tài sản hoặc hoạt động. Điều thú vị là định nghĩa pháp lý của "nuisance" cũng thay đổi theo thời gian, với các khu vực pháp lý và hệ thống pháp lý khác nhau áp dụng các định nghĩa và tiêu chuẩn khác nhau cho thuật ngữ này. Trong một số trường hợp, sự phiền toái có thể chỉ là sự bất tiện hoặc khó chịu, trong khi ở những trường hợp khác, nó có thể gây ra thiệt hại đáng kể và có thể kiện tụng đối với tài sản hoặc quyền cá nhân. Bất kể hàm ý cụ thể của nó là gì, từ "nuisance" vẫn là một thuật ngữ phổ biến và hữu ích trong ngôn ngữ hàng ngày, phản ánh những cách thức rộng rãi và đa dạng mà sự thất vọng, khó chịu và gián đoạn có thể phát sinh trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
danh từ
mối gây thiệt hại, mối gây khó chịu, mối làm phiền toái, mối làm rầy, mối làm phiền
he is a nuisance: thằng cha hay làm phiền, thằng cha hay quấy rầy
to make oneself a nuisance to somebody: quấy rầy ai, làm phiền ai
commit no nuisance: cấm đổ rác, cấm phóng uế (yết thị)
a thing, person or situation that is annoying or causes trouble or problems
một vật, người hoặc tình huống gây khó chịu hoặc gây rắc rối hoặc rắc rối
Tôi không muốn làm phiền nên hãy nói với tôi nếu bạn muốn ở một mình.
Tôi hy vọng bạn không gây phiền toái cho chính mình.
Thật là phiền toái khi phải quay lại vào ngày mai.
Thật là phiền toái!
Tiếng nhạc quá lớn của hàng xóm làm tôi khó chịu đến nỗi không thể tập trung làm việc.
Thật là phiền toái khi có thợ xây ở nhà cả ngày.
Hệ thống mới này chẳng là gì ngoài một mối phiền toái.
behaviour by somebody that annoys other people and that a court can order the person to stop
hành vi của ai đó làm phiền người khác và tòa án có thể ra lệnh cho người đó dừng lại
Anh ta bị buộc tội gây phiền toái cho công chúng.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()