Ý nghĩa và cách sử dụng của từ numerically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng numerically

numericallyadverb

về mặt số lượng

/njuːˈmerɪkli//nuːˈmerɪkli/

Nguồn gốc của từ vựng numerically

Từ "numerically" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ các từ "numerar", có nghĩa là "đánh số", và hậu tố "-ically", tạo thành một trạng từ. Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "numerically" xuất hiện như một trạng từ, ban đầu có nghĩa là "theo cách số" hoặc "theo số". Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng để bao gồm các biểu thức như "theo thứ tự số" hoặc "theo góc nhìn số". Ngày nay, "numerically" được sử dụng để mô tả một cái gì đó liên quan đến số hoặc dữ liệu định lượng, chẳng hạn như số liệu thống kê, phương trình hoặc số lượng.

Tóm tắt từ vựng numerically

typephó từ

meaningvề số lượng

Ví dụ của từ vựng numericallynamespace

  • The test scores were presented numerically in a bar chart, making it easy to compare the results of each student.

    Điểm kiểm tra được trình bày dưới dạng số trên biểu đồ thanh, giúp dễ dàng so sánh kết quả của từng học sinh.

  • Our company's sales figures for the past quarter increased numerically by 15%, exceeding our targets.

    Doanh số bán hàng của công ty chúng tôi trong quý vừa qua đã tăng 15%, vượt mục tiêu đề ra.

  • The earnings per share of the company were reported numerically as $2.50 in the annual report.

    Thu nhập trên mỗi cổ phiếu của công ty được báo cáo theo con số là 2,50 đô la trong báo cáo thường niên.

  • If you want to sort data based on numerical values, it's best to use numerical formats like decimals or whole numbers.

    Nếu bạn muốn sắp xếp dữ liệu dựa trên giá trị số, tốt nhất là sử dụng định dạng số như số thập phân hoặc số nguyên.

  • The population of our town has risen numerically by 2,500 people over the past five years, according to the latest census.

    Theo cuộc điều tra dân số mới nhất, dân số thị trấn của chúng tôi đã tăng thêm 2.500 người trong năm năm qua.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng numerically


Bình luận ()