Ý nghĩa và cách sử dụng của từ oestrogen trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng oestrogen

oestrogennoun

oestrogen

/ˈiːstrədʒən//ˈestrədʒən/

Nguồn gốc của từ vựng oestrogen

Từ "oestrogen" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oistros" ( překlad ) có nghĩa là "kích thích" hoặc "kích thích", và "genos" (γένος) có nghĩa là "thứ xuất phát từ" hoặc "en-gender". Vào những năm 1920, thuật ngữ "oestrogen" được nhà hóa sinh người Anh Frederick Gowland Hopkins đặt ra để mô tả một nhóm hormone chịu trách nhiệm kích thích sự phát triển của các cơ quan sinh sản nữ và các đặc điểm giới tính thứ cấp. Ban đầu, Hopkins sử dụng thuật ngữ "oestrin" (số ít) để mô tả các hormone này, nhưng sau đó đã đổi thành "oestrogen" (số nhiều) để phản ánh thực tế rằng các hormone này được sản xuất bởi buồng trứng của động vật có vú cái. Ngày nay, estrogen (estrogen trong tiếng Anh Mỹ) được công nhận rộng rãi là một hormone nữ quan trọng cần thiết để duy trì sức khỏe sinh sản, mật độ xương và sức khỏe tổng thể.

Tóm tắt từ vựng oestrogen

type danh từ

meaning(y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ

Ví dụ của từ vựng oestrogennamespace

  • During pregnancy, a woman's body produces increased levels of oestrogen, which helps to strengthen the uterine walls and prepare the body for childbirth.

    Trong thời kỳ mang thai, cơ thể phụ nữ sản sinh ra nhiều estrogen hơn, giúp tăng cường thành tử cung và chuẩn bị cho cơ thể sinh nở.

  • The use of hormonal contraceptives containing oestrogen can help to prevent pregnancy by regulating the menstrual cycle.

    Việc sử dụng thuốc tránh thai có chứa estrogen có thể giúp ngăn ngừa thai nghén bằng cách điều hòa chu kỳ kinh nguyệt.

  • Some breast cancers are fuelled by high levels of oestrogen, making oestrogen-blocking drugs an effective treatment for women with this type of cancer.

    Một số bệnh ung thư vú phát triển do nồng độ estrogen cao, do đó thuốc chặn estrogen là phương pháp điều trị hiệu quả cho những phụ nữ mắc loại ung thư này.

  • Oestrogen plays a key role in the development of secondary sexual characteristics in females, such as the growth of breasts and the widening of the hips.

    Estrogen đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm sinh dục thứ cấp ở phụ nữ, chẳng hạn như sự phát triển của ngực và sự phát triển của hông.

  • Menopause, the cessation of menstruation in women, is a natural result of declining oestrogen levels in the body.

    Mãn kinh, tình trạng chấm dứt kinh nguyệt ở phụ nữ, là kết quả tự nhiên của việc suy giảm nồng độ estrogen trong cơ thể.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng oestrogen


Bình luận ()