
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
sự cởi mở
"Sự cởi mở" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "open", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "upo", có nghĩa là "up" hoặc "ở trên". Khái niệm "open" phát triển từ hành động vật lý là "uncovered" hoặc "không khép kín". Theo thời gian, khái niệm này phát triển để mô tả trạng thái tiếp thu, dễ tiếp cận và minh bạch trong suy nghĩ, giao tiếp và hành động. Thuật ngữ "openness" xuất hiện vào thế kỷ 14, biểu thị sự thay đổi từ hành động vật lý sang khái niệm trừu tượng hơn là sẵn sàng đón nhận những ý tưởng và trải nghiệm mới.
danh từ
sự mở, tình trạng mở
sự không giấu giếm, sự không che đậy; tính chất công khai
sự cởi mở, sự thẳng thắn, sự chân thật
the quality of being honest and not hiding information or feelings
phẩm chất trung thực và không che giấu thông tin hoặc cảm xúc
Anh ấy nói chuyện với một sự cởi mở mới về cuộc sống của chính mình.
Chính phủ cần phải cởi mở hơn.
sự cởi mở của cô ấy về những vấn đề trong hôn nhân của mình
the quality of being able to think about, accept or listen to different ideas or people
chất lượng của việc có thể suy nghĩ, chấp nhận hoặc lắng nghe những ý tưởng hoặc những người khác nhau
Ông thể hiện sự cởi mở để thay đổi.
the quality of not being limited or covered
chất lượng không bị giới hạn hoặc bao phủ
sự cởi mở của cảnh quan
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()