
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
khăng khăng
Từ "opinionated" bắt nguồn từ sự kết hợp của hai từ riêng biệt: "opinion" và "ated". Bản thân "Opinion" bắt nguồn từ tiếng Latin "opinio", có nghĩa là "argument" hoặc "phán quyết được cân nhắc". Từ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để mô tả lý lẽ hoặc lập luận được sử dụng để hỗ trợ một kết luận hoặc phán quyết cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của "opinion" đã chuyển sang ám chỉ niềm tin hoặc quan điểm cá nhân, thường dựa trên kinh nghiệm hoặc quan điểm của cá nhân. Ý nghĩa của từ này có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16. Hậu tố "-ated" được sử dụng để chỉ một người, địa điểm hoặc sự vật sở hữu một phẩm chất hoặc đặc điểm cụ thể. Trong trường hợp "opinionated,", nó ám chỉ một người kiên định với quan điểm hoặc niềm tin của mình, thường đến mức bướng bỉnh hoặc không linh hoạt trong quan điểm của mình. Thuật ngữ "opinionated" trở nên phổ biến vào giữa thế kỷ 19 và từ đó mang hàm ý thông tục hơn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những cá nhân thẳng thắn, tự tin vào quan điểm của mình và không ngại bày tỏ quan điểm, dù quan điểm đó được chia sẻ rộng rãi hay không được ưa chuộng.
tính từ
khăng khăng giữ ý kiến mình
cứng đầu, cứng cổ, ngoan cố
Alice được biết đến là người có quan điểm cực kỳ cứng rắn về chính trị, thường gây ra những cuộc tranh luận gay gắt với bạn bè và gia đình.
Quan điểm thẳng thắn của Tom về thực phẩm đã gây ra nhiều bất đồng tại nhiều bữa tiệc tối, vì anh khẳng định rằng tương cà không bao giờ được phép chấm với bánh hamburger.
Quan điểm mạnh mẽ của Sarah về thời trang đã mang lại cho cô danh tiếng là người đi đầu xu hướng, khi cô tự tin ủng hộ những phong cách và nhà thiết kế mới.
Là một nhà phê bình có chính kiến, Emily vừa được ngưỡng mộ vừa được sợ hãi trong cộng đồng nghệ thuật, những bài đánh giá của cô có thể tạo nên hoặc phá hỏng sự nghiệp của họ.
Bản tính cố chấp của John thường khiến anh gặp rắc rối, vì anh không ngần ngại nêu lên quan điểm mạnh mẽ của mình về mọi thứ, từ thể thao đến tôn giáo.
Quan điểm cứng rắn của Lisa về quyền động vật đã khiến cô trở thành một nhà hoạt động mạnh mẽ, lên tiếng phản đối những hành vi mà cô cho là bất công.
Trong các cuộc họp, phong cách cứng rắn của Tom đôi khi có thể gây ra xung đột, vì anh không ngại nói lên suy nghĩ của mình và thách thức hiện trạng.
Tính cách cố chấp của Emily đôi khi có thể bị coi là hạ thấp, vì cô có xu hướng coi thường những người không chia sẻ quan điểm của mình.
Gu âm nhạc riêng của Sarah đã giúp cô khám phá ra nhiều nghệ sĩ mới nổi khi cô chủ động tìm kiếm những âm thanh và phong cách mới.
Là một người mẹ có chính kiến, Elizabeth cố gắng hết sức để truyền đạt các giá trị của mình cho con cái, thường xung đột với chúng khi chúng khẳng định quan điểm và niềm tin của riêng mình.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()