Ý nghĩa và cách sử dụng của từ opportunism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng opportunism

opportunismnoun

chủ nghĩa cơ hội

/ˌɒpəˈtjuːnɪzəm//ˌɑːpərˈtuːnɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng opportunism

"Chủ nghĩa cơ hội" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opportunus", có nghĩa là "thuận lợi" hoặc "phù hợp". Khái niệm nắm bắt thời cơ thuận lợi này đã phát triển thành thuật ngữ tiếng Pháp "opportunisme" vào thế kỷ 18. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 19, ám chỉ chiến lược chính trị lợi dụng hoàn cảnh. Sau đó, nó được mở rộng để mô tả xu hướng chung hơn là khai thác các cơ hội, thường là vì lợi ích cá nhân, bất kể đạo đức hay nguyên tắc.

Tóm tắt từ vựng opportunism

type danh từ

meaningchủ nghĩa cơ hội

Ví dụ của từ vựng opportunismnamespace

  • The CEO's opportunistic approach to business led to a significant increase in profits, as she was quick to seize new market opportunities that arose unexpectedly.

    Cách tiếp cận kinh doanh đầy cơ hội của CEO đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể về lợi nhuận, vì bà nhanh chóng nắm bắt các cơ hội thị trường mới phát sinh bất ngờ.

  • Some critics accuse the government's welfare reforms of fostering a culture of opportunism, as it often seems that those receiving benefits are unfairly penalized for minor infractions.

    Một số nhà phê bình cáo buộc các cải cách phúc lợi của chính phủ đang thúc đẩy văn hóa cơ hội, vì những người nhận trợ cấp thường bị phạt bất công vì những vi phạm nhỏ.

  • The opportunistic athlete arrived at the event hoping for a chance to demonstrate their skills in front of a large audience.

    Vận động viên này đã đến sự kiện với hy vọng có cơ hội thể hiện kỹ năng của mình trước đông đảo khán giả.

  • The opportunistic investor seized the moment and convinced the board to approve a risky but potentially lucrative investment project.

    Nhà đầu tư cơ hội đã nắm bắt thời cơ và thuyết phục hội đồng quản trị chấp thuận một dự án đầu tư rủi ro nhưng có khả năng sinh lời.

  • The opportunistic politician accused his opponent of accepting bribes, even though there was no concrete evidence to support the allegation.

    Chính trị gia cơ hội này đã cáo buộc đối thủ của mình nhận hối lộ, mặc dù không có bằng chứng cụ thể nào chứng minh cho cáo buộc này.


Bình luận ()