Định nghĩa của từ orphan

Phát âm từ vựng orphan

orphannoun

trẻ mồ côi, cô nhi

/ˈɔːfn/

Định nghĩa của từ <b>orphan</b>

Nguồn gốc của từ vựng orphan

Từ "orphan" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Hy Lạp "orphanos," có nghĩa là "đứa con trai không cha". Ở Hy Lạp cổ đại, trẻ mồ côi thường là con trai của những người lính đã tử trận và thuật ngữ này ám chỉ cụ thể đến những người đã mất cha trong trận chiến. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả những đứa trẻ mất cả cha lẫn mẹ, bất kể hoàn cảnh nào. Từ tiếng Hy Lạp "orphanos" bắt nguồn từ động từ "orphnein", có nghĩa là "mất mát hoặc ra đi mà không có cha". Từ tiếng Latin "orphanus," có liên quan chặt chẽ với từ tiếng Hy Lạp, sau đó được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "orphan." Từ tiếng Anh hiện đại "orphan" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là một đứa trẻ mất một hoặc cả cha lẫn mẹ, nhưng phạm vi của nó đã mở rộng để bao gồm nhiều ý nghĩa và hàm ý hơn.

Tóm tắt từ vựng orphan

type tính từ

meaningmồ côi

type danh từ

meaningđứa trẻ mồ côi

Ví dụ của từ vựng orphannamespace

  • After losing both his parents in a tragic accident, Jacob became an orphan and was forced to fend for himself on the streets.

    Sau khi mất cả cha lẫn mẹ trong một tai nạn thương tâm, Jacob trở thành trẻ mồ côi và phải tự lo liệu cuộc sống trên đường phố.

  • The old photograph showed two young children holding each other's hands, but one of them had already disappeared into the cruel embrace of fate, leaving the other as an orphan.

    Bức ảnh cũ chụp hai đứa trẻ đang nắm tay nhau, nhưng một đứa đã biến mất trong vòng tay tàn khốc của số phận, để lại đứa còn lại trở thành trẻ mồ côi.

  • Having lost his parents to a deadly disease, Max grew up as an orphan, struggling to come to terms with the loss and the uncertainty that followed.

    Mất cha mẹ vì một căn bệnh hiểm nghèo, Max lớn lên như một đứa trẻ mồ côi, phải vật lộn để chấp nhận sự mất mát và những điều bất trắc xảy ra sau đó.

  • The heartbreaking sight of children lining up for food outside the orphanage moved Angela to tears, reminding her of the struggles that faced so many innocent little souls.

    Cảnh tượng đau lòng của những đứa trẻ xếp hàng nhận thức ăn bên ngoài trại trẻ mồ côi khiến Angela rơi nước mắt, nhắc nhở cô về những khó khăn mà rất nhiều linh hồn nhỏ bé vô tội phải đối mặt.

  • The poetry of Emily Dickinson resonated with the orphan child, who had found solace in words and a way to give voice to the ache in her heart.

    Thơ của Emily Dickinson đã tạo nên tiếng vang với đứa trẻ mồ côi, người đã tìm thấy niềm an ủi trong ngôn từ và cách để nói lên nỗi đau trong tim mình.

  • The orphan boy who had spend his childhood in the brutal glare of life on the streets grew into a man of capable hands, acquiring the skills that would help him to survive.

    Cậu bé mồ côi đã trải qua tuổi thơ trong ánh sáng tàn khốc của cuộc sống đường phố đã lớn lên trở thành một người đàn ông có đôi tay khéo léo, có được những kỹ năng giúp anh sinh tồn.

  • Despite losing his parents at an early age, the orphan girl grew up with a heart full of kindness and compassion, remaining a beacon of hope for the other lost souls around her.

    Mặc dù mất cha mẹ từ khi còn nhỏ, cô bé mồ côi đã lớn lên với trái tim tràn đầy lòng tốt và lòng trắc ẩn, trở thành ngọn hải đăng hy vọng cho những tâm hồn lạc lối khác xung quanh mình.

  • The orphan boy, whose whole world had crumbled in utter disbelief, found solace in the mountains, discovering the beauty that lay hidden in the bosom of nature.

    Cậu bé mồ côi, người mà cả thế giới sụp đổ trong sự hoài nghi tột độ, đã tìm thấy niềm an ủi ở vùng núi, khám phá ra vẻ đẹp ẩn giấu trong lòng thiên nhiên.

  • The orphan child, who had been denied the basic necessities of life, overcame adversity to become a successful entrepreneur, a testament to the indomitable human spirit.

    Đứa trẻ mồ côi, người bị từ chối những nhu cầu cơ bản của cuộc sống, đã vượt qua nghịch cảnh để trở thành một doanh nhân thành đạt, một minh chứng cho tinh thần bất khuất của con người.

  • The orphan girl, who had struggled with the trauma of loss and abandonment, found a home in the loving embrace of a global community that was determined to provide her with the nourishment and dignity that she deserved.

    Cô bé mồ côi, người đã phải vật lộn với chấn thương mất mát và bị bỏ rơi, đã tìm thấy một ngôi nhà trong vòng tay yêu thương của một cộng đồng toàn cầu quyết tâm cung cấp cho cô sự nuôi dưỡng và phẩm giá mà cô xứng đáng được hưởng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng orphan


Bình luận ()