Ý nghĩa và cách sử dụng của từ outboard trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng outboard

outboardadjective

ngoài thuyền

/ˈaʊtbɔːd//ˈaʊtbɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng outboard

Thuật ngữ "outboard" dùng để chỉ một loại hệ thống đẩy tàu biển được lắp bên ngoài thân tàu thay vì bên trong như động cơ gắn trong truyền thống. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ những năm 1880 khi một người đóng thuyền người New Zealand tên là John Parry bắt đầu gắn động cơ xăng trực tiếp vào phía sau thuyền chèo của mình, khiến chúng thuận tiện và dễ vận hành hơn so với phương pháp chèo thuyền hoặc chèo thuyền truyền thống. Parry đặt tên cho những động cơ bên ngoài này là "outriggers", thừa nhận vị trí của chúng bên ngoài thân tàu. Thuật ngữ "outboard" trở nên phổ biến sau khi Elwell E. Orvis tạo ra động cơ gắn ngoài vào năm 1922. Orvis đã phát minh ra một động cơ xăng nhỏ, di động có thể gắn vào thuyền và đưa ra mặt nước. Sự tiện lợi và linh hoạt này đã biến động cơ gắn ngoài trở thành một bước ngoặt trong ngành công nghiệp chèo thuyền và góp phần thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của chèo thuyền như một hoạt động giải trí phổ biến. Ngày nay, động cơ treo là một tính năng tiêu chuẩn trên nhiều loại thuyền, bao gồm thuyền đánh cá, thuyền phao và mô tô nước, và đã trở thành biểu tượng của sự tự do, linh hoạt và phiêu lưu trên mặt nước.

Tóm tắt từ vựng outboard

type tính từ

meaning(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu

meaningcó máy gắn ở ngoài (tàu)

type phó từ

meaning(hàng hải) ở phía ngoài tàu, về phía ngoài tàu

Ví dụ của từ vựng outboardnamespace

  • The boat was equipped with two powerful outboard motors, making it perfect for cruising on the open waters.

    Chiếc thuyền được trang bị hai động cơ gắn ngoài mạnh mẽ, khiến nó trở nên hoàn hảo để di chuyển trên vùng biển rộng.

  • After launching his outboard boat at the nearby lake, he spent the whole weekend fishing and enjoying the peaceful scenery.

    Sau khi hạ thủy chiếc thuyền buồm của mình ở hồ nước gần đó, ông đã dành toàn bộ cuối tuần để câu cá và tận hưởng khung cảnh yên bình.

  • The outboard engine on the small fishing boat roared loudly as the fisherman cast his line out into the sea.

    Động cơ gắn ngoài của chiếc thuyền đánh cá nhỏ gầm rú dữ dội khi người đánh cá thả dây câu xuống biển.

  • The outboard motor of the speedboat propelled it effortlessly through the choppy waves as the adrenaline-seekers cheered in excitement.

    Động cơ gắn ngoài của tàu cao tốc đẩy nó dễ dàng qua những con sóng dữ dội trong khi những người thích cảm giác mạnh reo hò phấn khích.

  • The outboard boat was easy to maneuver, making it a popular choice for beginners who were learning to navigate the waters.

    Thuyền gắn ngoài dễ điều khiển nên là lựa chọn phổ biến cho người mới bắt đầu học cách điều hướng trên mặt nước.


Bình luận ()