Ý nghĩa và cách sử dụng của từ outwardly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng outwardly

outwardlyadverb

hướng ngoại

/ˈaʊtwədli//ˈaʊtwərdli/

Nguồn gốc của từ vựng outwardly

Từ "outwardly" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "outward", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ūtwærde", có nghĩa là "hướng ra bên ngoài". Nó kết hợp "ūt" (ra ngoài) và "weard" (hướng về phía bên ngoài). Hậu tố "ly", biểu thị "like" hoặc "theo một cách nào đó", được thêm vào sau đó, tạo thành "outwardly" vào thế kỷ 14. Về cơ bản, "outwardly" mô tả một cái gì đó xuất hiện hoặc biểu hiện ở bên ngoài, bất kể điều gì có thể xảy ra bên trong.

Tóm tắt từ vựng outwardly

type phó từ

meaningbề ngoài

meaninghướng ra phía ngoài

Ví dụ của từ vựng outwardlynamespace

  • Despite his heartbreak, he was outwardly cheerful during the office party.

    Mặc dù đau khổ nhưng bề ngoài anh vẫn vui vẻ trong bữa tiệc văn phòng.

  • The CEO appeared outwardly calm during the board meeting, though insiders knew she was secretly grappling with company troubles.

    Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO tỏ ra rất bình tĩnh, mặc dù những người trong cuộc biết rằng bà đang âm thầm vật lộn với những rắc rối của công ty.

  • The suspect seemed outwardly composed during the police interrogation, but his eyes betrayed hints of guilt.

    Nghi phạm có vẻ bình tĩnh trong suốt cuộc thẩm vấn của cảnh sát, nhưng ánh mắt lại lộ rõ ​​vẻ tội lỗi.

  • The singer remained outwardly stoic as she learned the jury had found against her in a copyright infringement lawsuit.

    Nữ ca sĩ vẫn tỏ ra bình thản khi biết bồi thẩm đoàn đã ra phán quyết chống lại cô trong vụ kiện vi phạm bản quyền.

  • The student appeared outwardly indignant during the debate, but her body language and tone betrayed a deeper respect for the opposing team.

    Trong suốt cuộc tranh luận, cô sinh viên này tỏ ra phẫn nộ, nhưng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu của cô lại thể hiện sự tôn trọng sâu sắc hơn đối với đội đối phương.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng outwardly


Bình luận ()