Ý nghĩa và cách sử dụng của từ overly trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng overly

overlyadverb

quá mức

/ˈəʊvəli//ˈəʊvərli/

Nguồn gốc của từ vựng overly

"Overly" là sự kết hợp của hai từ: "over" và "ly". "Over" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ofer", nghĩa là "above" hoặc "vượt xa hơn". "Ly" là một hậu tố phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng để tạo thành trạng từ tính từ. Vì vậy, "overly" về cơ bản có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "quá mức", bắt nguồn từ khái niệm về một cái gì đó là "beyond" hoặc "above" mức độ mong muốn.

Tóm tắt từ vựng overly

type phó từ

meaning(thông tục) quá, thái quá, quá mức

Ví dụ của từ vựng overlynamespace

  • The salesperson used overly aggressive tactics in her attempts to close the deal.

    Nhân viên bán hàng đã sử dụng những chiến thuật quá hung hăng để cố gắng chốt giao dịch.

  • The music blared through the room at an overly loud volume.

    Âm nhạc vang lên khắp phòng với âm lượng quá lớn.

  • The author's use of overly descriptive language in the novel made it difficult to follow the plot.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ mô tả quá mức trong tiểu thuyết khiến người đọc khó theo dõi cốt truyện.

  • The driver's reliance on overly complex software to navigate caused him to miss several turns.

    Việc tài xế phụ thuộc vào phần mềm quá phức tạp để điều hướng đã khiến anh ta bỏ lỡ nhiều lượt rẽ.

  • The guest's overly long and tedious speech bored the audience.

    Bài phát biểu quá dài và nhàm chán của vị khách khiến khán giả cảm thấy nhàm chán.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng overly


Bình luận ()