
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
vượt quá
Từ "overreach" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, kết hợp từ tiếng Anh cổ "ofer" có nghĩa là "over" và "ræcan" có nghĩa là "vươn tới". Ban đầu, nó ám chỉ hành động vươn quá xa về mặt vật lý. Tuy nhiên, nó nhanh chóng phát triển để bao hàm các ý nghĩa ẩn dụ. Đến thế kỷ 15, "overreach" mô tả việc vượt quá giới hạn của một người, như vươn ra ngoài tầm với của một người hoặc hành động vượt quá thẩm quyền của một người. Ý nghĩa ẩn dụ này vẫn tiếp tục là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này ngày nay.
ngoại động từ
vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao
mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai)
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì)
to overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
nội động từ
với xa quá
đá chân sau vào chân trước (ngựa)
đánh lừa người khác
to overreach oneself: thất bại vì làm việc quá sức mình; thất bại vì quá hăm hở
Sau khi tiếp quản một công ty đang gặp khó khăn, kế hoạch đầy tham vọng của vị CEO mới nhằm tinh giản hoạt động và cắt giảm chi phí đã sớm bị cáo buộc là quá sức vì dẫn đến tình trạng thiếu nhân sự và gián đoạn dịch vụ.
Những nỗ lực của công tố viên nhằm thu thập bằng chứng vượt quá phạm vi vụ án thông qua việc sử dụng quá nhiều lệnh nghe lén và khám xét cuối cùng đã dẫn đến cáo buộc vượt quá thẩm quyền.
Trong nỗ lực mở rộng dòng sản phẩm, nhóm tiếp thị của công ty đã đi quá xa khi tung ra một sản phẩm không được đón nhận và không mang lại lợi nhuận, làm cạn kiệt nguồn lực từ các dự án có lợi nhuận cao hơn.
Thất bại thảm hại của đội thể thao trong trận play-off sau một loạt chiến thắng dễ dàng được cho là do huấn luyện viên của họ đã chơi quá sức, vì chiến thuật và chiến lược của đội không phù hợp với sức mạnh của đối thủ.
Lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này về việc cải cách hệ thống chăm sóc sức khỏe quốc gia bị coi là quá đáng vì nó gây ra một loạt rào cản về thủ tục và phản ứng dữ dội của công chúng, cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của nó.
Chiến lược quá tự tin của vận động viên này trong một trận đấu quan trọng đã khiến anh thất bại, vì nó giúp đối thủ chiếm thế thượng phong và giành chiến thắng.
Phản ứng của quốc gia này trước cuộc khủng hoảng nhân đạo ở quốc gia láng giềng đã bị chỉ trích là quá đáng, dẫn đến việc sử dụng vũ lực quá mức, vi phạm nhân quyền và hậu quả ngoại giao.
Sau khi kế thừa một doanh nghiệp đang phát đạt từ người tiền nhiệm, những nỗ lực thiển cận của chủ sở hữu mới nhằm thực hiện những thay đổi triệt để đối với mô hình đã dẫn đến sự sụt giảm mạnh về doanh thu và thị phần, khiến ông không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải xây dựng lại chiến lược từ đầu.
Kế hoạch đầy tham vọng của thị trưởng thị trấn nhằm phục hồi nền kinh tế địa phương bằng cách đầu tư tiền công vào các dự án mạo hiểm đã bị chỉ trích là quá mức và cuối cùng dẫn đến việc cử tri mất lòng tin vào các sáng kiến tài trợ trong tương lai.
Trong nỗ lực hiện đại hóa sở cảnh sát, các chiến lược cảnh sát mới của vị ủy viên mới đã thừa nhận khả năng vượt quá thẩm quyền vì nó gây ra hậu quả thảm khốc, chẳng hạn như bắt giữ và giam giữ sai trái, trong bối cảnh công chúng giám sát chặt chẽ.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()