Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pad thai trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pad thai

pad thainoun

pad Thái

/ˌpæd ˈtaɪ//ˌpæd ˈtaɪ/

Nguồn gốc của từ vựng pad thai

Từ "pad thai" là một thuật ngữ tiếng Thái có nghĩa là "mì xào". Bản thân món ăn này là một món ăn đường phố phổ biến ở Thái Lan và đã trở nên phổ biến trên toàn thế giới do hương vị độc đáo và sự đơn giản của nó. Nguồn gốc của thuật ngữ "pad thai" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi Vua Rama VI của Thái Lan (còn được gọi là Vua Vajiravudh) khởi xướng một chiến dịch thúc đẩy chủ nghĩa dân tộc và bản sắc Thái Lan. Là một phần của nỗ lực này, chính phủ bắt đầu chuẩn hóa ngôn ngữ và văn hóa Thái Lan, bao gồm cả ẩm thực. Điều này dẫn đến việc tạo ra một món ăn quốc gia để giúp thúc đẩy tinh thần đoàn kết và tự hào trong người dân. Món ăn cuối cùng được gọi là pad thai được tạo ra vào giữa những năm 1930 bởi Trường Central Roadflers, một trường dạy nghề ở Bangkok. Món ăn này được thiết kế riêng để đáp ứng nhu cầu của những người bán hàng rong lưu động, những người có thể dễ dàng nấu và vận chuyển bữa ăn. Nó cũng được coi là một lựa chọn thay thế ít tốn kém hơn cho các món ăn phổ biến khác vào thời điểm đó, chẳng hạn như khao soi và moo ping. Công thức làm pad Thái gồm có bún gạo, đậu phụ, giá đỗ, tỏi băm, trứng, đậu phộng và tôm hoặc gà. Món này được nêm bằng một loại nước sốt độc đáo làm từ me, đường thốt nốt, nước mắm và giấm. Món ăn này thường được trang trí bằng chanh, ớt bột và đậu phộng giã nhỏ. Pad Thái ngày càng được ưa chuộng ở cả Thái Lan và trên toàn thế giới, với nhiều biến thể của món ăn này được bán và thưởng thức ở nhiều quốc gia. Món ăn này đã trở thành biểu tượng của ẩm thực Thái Lan và bản sắc văn hóa, trở thành một phần quan trọng trong di sản ẩm thực của Thái Lan.

Ví dụ của từ vựng pad thainamespace

  • After a long day of sightseeing in Bangkok, my friends and I indulged in a steaming plate of delicious pad Thai for dinner.

    Sau một ngày dài tham quan Bangkok, tôi và bạn bè đã thưởng thức một đĩa pad Thái hấp dẫn cho bữa tối.

  • I can never resist the enticing aroma of sizzling pad Thai waiting for me at my favorite Thai restaurant.

    Tôi không bao giờ có thể cưỡng lại mùi thơm hấp dẫn của món pad Thái đang nóng hổi chờ đợi tôi tại nhà hàng Thái yêu thích của tôi.

  • The spicy and tangy flavors of pad Thai were the perfect way to satisfy my craving for something new and exotic.

    Hương vị cay nồng của pad Thái chính là cách hoàn hảo để thỏa mãn cơn thèm một thứ gì đó mới mẻ và lạ miệng của tôi.

  • As a lover of all things Thai, I often find myself craving a plate of hot, sticky pad Thai noodles.

    Là một người yêu thích mọi thứ của Thái, tôi thường thèm một đĩa mì pad Thái nóng hổi, ​​dẻo dai.

  • The vibrant orange sauce and crisp bean sprouts made for an Instagram-worthy presentation of my pad Thai dish.

    Nước sốt cam tươi và giá đỗ giòn tạo nên món pad Thái của tôi trông đẹp mắt và xứng đáng để đăng lên Instagram.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pad thai


Bình luận ()