Ý nghĩa và cách sử dụng của từ painted lady trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng painted lady

painted ladynoun

người phụ nữ được vẽ

/ˌpeɪntɪd ˈleɪdi//ˌpeɪntɪd ˈleɪdi/

Nguồn gốc của từ vựng painted lady

Thuật ngữ "Painted Lady" dùng để chỉ một loài bướm được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á, cụ thể là phân chi Polygonia của họ Nymphalidae. Tên "Painted Lady" được đặt cho loài bướm này vì màu sắc nổi bật của nó. Bề mặt trên của cánh có khảm các đốm nâu, be và đen giống như các họa tiết kiến ​​trúc, trong khi mặt dưới chủ yếu là màu xám với các đốm vàng. Những đốm này rất giống với những đốm được tìm thấy trong các ngôi nhà được trang trí theo phong cách Victoria, đặc biệt là các ngôi nhà ở Anh, dẫn đến việc loài bướm này được gọi là "Painted Ladies" để gợi nhớ đến tông màu nhà thời Victoria hợp thời. Lần đầu tiên thuật ngữ "Painted Lady" được ghi nhận để mô tả loài bướm này có từ thế kỷ 18 ở Anh và kể từ đó, nó đã trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh như một tên gọi chung cho loài bướm này.

Ví dụ của từ vựng painted ladynamespace

  • The old Victorian house on the corner has been beautifully renovated, and now its once faded exterior is transformed into a stunning painted lady.

    Ngôi nhà thời Victoria cũ ở góc phố đã được cải tạo rất đẹp, và giờ đây, bên ngoài từng phai màu của ngôi nhà đã được biến đổi thành một ngôi nhà sơn màu tuyệt đẹp.

  • As the sun begins to set, the painted ladies in the neighborhood cast long shadows against the sagging porch railings.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, những cô gái sơn mình trong khu phố đổ bóng dài lên lan can hiên nhà đang võng xuống.

  • The painted lady moth, with its striking orange and black wings, is a sight to behold as it flutters through the backyard garden.

    Loài bướm đêm này có đôi cánh màu cam và đen nổi bật, trông thật đẹp mắt khi bay lượn trong khu vườn sau nhà.

  • The newly painted lady statue in front of the antique shop adds a pop of color to the otherwise dull streetscape.

    Bức tượng phụ nữ mới sơn trước cửa hàng đồ cổ tạo thêm điểm nhấn màu sắc cho quang cảnh đường phố buồn tẻ.

  • The historical district is lined with grand old houses, many of which have been lovingly restored to their former painted lady glory.

    Khu phố lịch sử này có nhiều ngôi nhà cổ lớn, nhiều ngôi nhà đã được phục hồi cẩn thận để trở lại vẻ đẹp lộng lẫy như trước.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng painted lady


Bình luận ()