Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pandanus trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pandanus

pandanusnoun

cây dứa dại

/pænˈdænəs//pænˈdænəs/

Nguồn gốc của từ vựng pandanus

Từ "pandanus" bắt nguồn từ tiếng Mã Lai, nơi nó được gọi là "pandan" hoặc "pandan usus". Trong tiếng Indonesia, nó được gọi là "petinten" hoặc "latir", trong khi trong tiếng Philippines, nó được gọi là "pandan" hoặc "pandanus". Từ "pandan" trong tiếng Mã Lai được cho là bắt nguồn từ Java cổ "pandanis", có nghĩa là "spine" hoặc "spiny". Đây có thể là ám chỉ đến quả nhọn và cuống lá của cây dứa dại. Tên "pandanus" được người châu Âu sử dụng trong quá trình mở rộng thuộc địa của họ ở Đông Nam Á, nơi họ bắt gặp loài cây này. Tên thực vật "Pandanus" được nhà thực vật học và bác sĩ người Hà Lan Nathaniel Wallich đề xuất, người đã giới thiệu loài cây này với khoa học phương Tây vào cuối thế kỷ 18. Ngày nay, cây dứa dại đã trở thành một phần quan trọng trong truyền thống và văn hóa của nhiều quốc gia Đông Nam Á. Lá của nó được dùng để tạo hương vị cho thực phẩm, dệt chiếu và giỏ, và làm đồ trang trí. Việc sử dụng rộng rãi ở khu vực này là minh chứng cho tầm quan trọng và giá trị của nó trong suốt chiều dài lịch sử.

Tóm tắt từ vựng pandanus

typedanh từ

meaningcây dứa dại

Ví dụ của từ vựng pandanusnamespace

  • The pandanus tree in the garden provides a natural shade that enhances the aesthetic appeal of the surroundings.

    Cây dứa dại trong vườn tạo bóng mát tự nhiên, tăng thêm tính thẩm mỹ cho cảnh quan xung quanh.

  • The scent of ripe pandanus fruits fills the air, adding a distinct fragrance to the tropical forest.

    Mùi thơm của quả dứa chín lan tỏa trong không khí, mang đến hương thơm đặc trưng cho khu rừng nhiệt đới.

  • The fearsome coconut crab is often confused with the smaller and edible pandanus nut, which contains a starchy center used in various traditional recipes.

    Cua dừa đáng sợ thường bị nhầm lẫn với hạt dứa nhỏ hơn và ăn được, có phần nhân giàu tinh bột được sử dụng trong nhiều công thức nấu ăn truyền thống.

  • The crispy pandanus leaves, woven together, can be used as plates for serving delicate dishes, adding a unique touch to the presentation.

    Những chiếc lá dứa giòn, đan lại với nhau, có thể dùng làm đĩa đựng các món ăn tinh tế, tạo thêm nét độc đáo cho cách trình bày.

  • The fibrous material obained from pandanus leaves is known as lusong, which is an essential component used in traditional Filipino garments like the Tabi or the Barong Tagalog.

    Chất xơ thu được từ lá dứa dại được gọi là lusong, đây là thành phần thiết yếu được sử dụng trong các loại trang phục truyền thống của người Philippines như Tabi hoặc Barong Tagalog.


Bình luận ()