Ý nghĩa và cách sử dụng của từ paracetamol trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng paracetamol

paracetamolnoun

thuốc paracetamol

/ˌpærəˈsiːtəmɒl//ˌpærəˈsiːtəmɑːl/

Nguồn gốc của từ vựng paracetamol

Từ "paracetamol" được dùng để chỉ một loại thuốc kê đơn và không kê đơn thường dùng để giảm đau và hạ sốt. Nhưng tên này bắt nguồn từ đâu? Nhà phát triển ban đầu của Paracetamol, Gerhardt Kotz, đã nghĩ ra từ này như một tên thương hiệu cho loại thuốc này vào cuối những năm 1800 khi làm việc tại công ty dược phẩm Đức, Boehringer Mannheim. Tên "Paracetamol" là sự kết hợp của từ tiếng Hy Lạp "para", có nghĩa là "bên cạnh" và "acetamide", là một hợp chất hóa học bị phân hủy trong quá trình chuyển hóa paracetamol. Loại thuốc này lần đầu tiên được đưa ra thị trường vào năm 1893 dưới tên thương hiệu Paracetamol-Pool. Tuy nhiên, phải đến những năm 1950, nó mới trở nên phổ biến rộng rãi, khi các nhà khoa học tại công ty dược phẩm Anh, Burroughs Wellcome (nay là một phần của GlaxoSmithKline), bắt đầu nghiên cứu hợp chất này. Nghiên cứu này đã dẫn đến việc tạo ra viên thuốc paracetamol đầu tiên được bán trên thị trường dưới tên thương mại Panadol tại Úc và Paracet tại Anh. Ngày nay, paracetamol được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau ở nhiều nơi trên thế giới. Tại Hoa Kỳ và Canada, thuốc này thường được gọi là acetaminophen, trong khi ở một số quốc gia châu Á, thuốc này được bán trên thị trường dưới tên thương mại Tylenol. Tuy nhiên, bất kể tên gọi là gì, paracetamol vẫn là một trong những loại thuốc không kê đơn phổ biến nhất trên thế giới, nhờ vào hiệu quả và nguy cơ tác dụng phụ thấp.

Ví dụ của từ vựng paracetamolnamespace

  • After a long day at work, Rachel took a few paracetamol tablets to relieve her headache.

    Sau một ngày dài làm việc, Rachel uống vài viên thuốc paracetamol để giảm đau đầu.

  • The doctor prescribed paracetamol for Sam's fever to bring it down.

    Bác sĩ kê đơn thuốc paracetamol để hạ sốt cho Sam.

  • John's wife kept a supply of paracetamol at home to deal with any unexpected pains or discomfort.

    Vợ của John luôn dự trữ paracetamol ở nhà để đối phó với bất kỳ cơn đau hoặc khó chịu bất ngờ nào.

  • exaggerated social media selfies with caption "got chest pain, had 5 paracetamol and feeling better 😂😂 #zerotolife"

    ảnh tự sướng phóng đại trên mạng xã hội với chú thích "bị đau ngực, uống 5 viên paracetamol và thấy khỏe hơn 😂😂 #zerotolife"

  • Lucy went to the pharmacy to buy more paracetamol as she was running low.

    Lucy đến hiệu thuốc để mua thêm paracetamol vì cô sắp hết thuốc.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng paracetamol


Bình luận ()