Ý nghĩa và cách sử dụng của từ parliamentary secretary trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng parliamentary secretary

parliamentary secretarynoun

thư ký quốc hội

/ˌpɑːləˌmentri ˈsekrətri//ˌpɑːrləˌmentri ˈsekrəteri/

Nguồn gốc của từ vựng parliamentary secretary

Thuật ngữ "parliamentary secretary" có nguồn gốc từ hệ thống Nghị viện của Vương quốc Anh vào cuối thế kỷ 19. Nó xuất hiện như một vị trí được tạo ra để hỗ trợ các bộ trưởng Nội các thực hiện nhiệm vụ của họ. Một Thư ký Nghị viện ban đầu được Thủ tướng bổ nhiệm để làm trợ lý cho Bộ trưởng của Vương miện, chủ yếu là trong các vấn đề của quốc hội, do đó có tên là "parliamentary secretary." Vai trò này phát triển theo thời gian và trở nên chính thức hơn vào đầu thế kỷ 20, khi số lượng các quan chức chính phủ tăng lên và nhu cầu về các trách nhiệm chuyên môn trở nên rõ ràng. Các thư ký Nghị viện bắt đầu làm việc chặt chẽ hơn với các bộ được giao, xử lý các chức năng hành chính và lập pháp, cũng như hỗ trợ bộ trưởng đại diện cho bộ trong các cuộc tranh luận và ủy ban của quốc hội. Vị trí này cũng trở thành điểm khởi đầu cho chức vụ chính trị cao hơn, với nhiều Thư ký Nghị viện được chọn để thăng chức lên các vị trí trong Nội các. Tuy nhiên, cách trình bày vai trò này hiện nay khác nhau giữa các hệ thống chính trị khác nhau và một số hệ thống nghị viện đã bãi bỏ hoàn toàn vị trí này vì những lý do cụ thể. Tuy nhiên, ở phần lớn các nền dân chủ nghị viện, Thư ký Nghị viện vẫn là một bộ phận quan trọng của nhánh hành pháp và hỗ trợ những người nắm quyền thực hiện nhiệm vụ của họ một cách hiệu quả.

Ví dụ của từ vựng parliamentary secretarynamespace

  • The newly appointed parliamentary secretary for education will assist the minister in devising policies and implementing initiatives aimed at improving the country's education system.

    Thư ký quốc hội mới được bổ nhiệm phụ trách giáo dục sẽ hỗ trợ bộ trưởng trong việc xây dựng các chính sách và thực hiện các sáng kiến ​​nhằm cải thiện hệ thống giáo dục của đất nước.

  • The parliamentary secretary for health spent the day visiting hospitals and healthcare facilities to gather insights and feedback from healthcare professionals.

    Bộ trưởng Y tế của quốc hội đã dành cả ngày đến thăm các bệnh viện và cơ sở chăm sóc sức khỏe để thu thập thông tin chuyên sâu và phản hồi từ các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • The parliamentary secretary for foreign affairs represented her country at an international conference and negotiated a series of important agreements on behalf of the government.

    Bộ trưởng ngoại giao đại diện cho đất nước tại một hội nghị quốc tế và đàm phán một loạt các thỏa thuận quan trọng thay mặt cho chính phủ.

  • Due to unforeseen circumstances, the minister was unable to attend the parliamentary meeting, and the parliamentary secretary was called upon to deliver a speech in his stead.

    Do những tình huống bất khả kháng, bộ trưởng không thể tham dự cuộc họp quốc hội và thư ký quốc hội được yêu cầu phát biểu thay ông.

  • The parliamentary secretary for defense chairs the meetings of the national security council and is responsible for delivering reports on upcoming security risks and threats to the cabinet.

    Thư ký quốc hội phụ trách quốc phòng chủ trì các cuộc họp của hội đồng an ninh quốc gia và chịu trách nhiệm báo cáo về các rủi ro và mối đe dọa an ninh sắp tới cho nội các.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng parliamentary secretary


Bình luận ()