Ý nghĩa và cách sử dụng của từ parochial school trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng parochial school

parochial schoolnoun

trường giáo xứ

/pəˈrəʊkiəl skuːl//pəˈrəʊkiəl skuːl/

Nguồn gốc của từ vựng parochial school

Thuật ngữ "parochial school" dùng để chỉ một loại hình tổ chức giáo dục do một tổ chức tôn giáo điều hành, thường nằm trong ranh giới của một giáo xứ hoặc cộng đồng nhà thờ địa phương. Bản thân từ "parochial" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "paroikos", có nghĩa là "thuộc về một giáo xứ". Vào thời trung cổ, khi Cơ đốc giáo lan rộng khắp châu Âu, các linh mục giáo xứ thường đảm nhận vai trò giáo dục trẻ em trong cộng đồng của họ. Những trường học này thường nhỏ và chủ yếu tập trung vào việc giảng dạy giáo lý và giáo lý tôn giáo. Tuy nhiên, khi nhà thờ phát triển về quy mô và phạm vi, người ta thấy cần phải tạo ra các hệ thống giáo dục chính thức hơn. Vào thế kỷ 19, nhiều dòng tu đã ra đời với mục đích cụ thể là thành lập các trường học giáo xứ để cung cấp nền giáo dục giá cả phải chăng và dễ tiếp cận cho con em của các tín đồ. Các trường học giáo xứ thường được so sánh với các trường "public" hoặc "secular", thường trực thuộc nhà nước và không đưa giáo lý tôn giáo vào chương trình giảng dạy của họ. Ngày nay, các trường giáo xứ vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh giáo dục ở nhiều khu vực, cung cấp nền giáo dục dựa trên các giá trị bắt nguồn từ truyền thống tôn giáo cho học sinh có nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Ví dụ của từ vựng parochial schoolnamespace

  • My children attend a parochial school affiliated with our local church.

    Con tôi theo học tại trường giáo xứ trực thuộc nhà thờ địa phương.

  • The education provided at the parochial school focuses heavily on religious studies and values.

    Nền giáo dục tại trường giáo xứ tập trung nhiều vào các giá trị và nghiên cứu tôn giáo.

  • Enrolling my daughter in a parochial school was a significant decision for our family, as we sought a more nurturing and faith-based learning environment.

    Việc cho con gái tôi vào trường giáo xứ là một quyết định quan trọng đối với gia đình chúng tôi, vì chúng tôi muốn tìm một môi trường học tập nuôi dưỡng và dựa trên đức tin hơn.

  • Although a parochial school may not offer the same variety of extracurricular activities as traditional public schools, my child's passion for music has been nurtured through the school's music program.

    Mặc dù trường giáo xứ có thể không cung cấp nhiều hoạt động ngoại khóa như trường công lập truyền thống, nhưng niềm đam mê âm nhạc của con tôi đã được nuôi dưỡng thông qua chương trình âm nhạc của trường.

  • The principal of the parochial school we visited impressed us with her warmth and dedication to her students' academic and spiritual growth.

    Hiệu trưởng trường giáo xứ mà chúng tôi đến thăm đã gây ấn tượng với chúng tôi bằng sự nồng hậu và tận tụy của bà đối với sự phát triển về mặt học thuật và tinh thần của học sinh.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng parochial school


Bình luận ()