Ý nghĩa và cách sử dụng của từ particle board trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng particle board

particle boardnoun

ván dăm

/ˈpɑːtɪkl bɔːd//ˈpɑːrtɪkl bɔːrd/

Nguồn gốc của từ vựng particle board

Thuật ngữ "particle board" có nguồn gốc từ giữa những năm 1940, là kết quả của sự phát triển của vật liệu composite gỗ. Những vật liệu này được tạo ra bằng cách kết hợp chất thải gỗ, chẳng hạn như mùn cưa và phoi bào, với nhựa hoặc chất kết dính khác, và nén hỗn hợp thành ván. Trong giai đoạn đầu, quy trình này được gọi là "ván dăm", do các hạt gỗ trông giống như các mảnh gỗ. Khi công nghệ và quy trình sản xuất được cải thiện, tên "particle board" trở nên phổ biến hơn, vì nó mô tả tốt hơn bản chất của vật liệu. Thuật ngữ "particle" dùng để chỉ kích thước và hình dạng của các hạt gỗ được sử dụng trong ván, thường nhỏ hơn và đồng đều hơn so với các mảnh gỗ lớn hơn được sử dụng trong các vật liệu composite trước đó. Tất nhiên, "ván" chỉ đơn giản là biểu thị sản phẩm cuối cùng được hình thành bằng cách nén các hạt này lại với nhau. Ngày nay, ván dăm là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như xây dựng, sản xuất đồ nội thất và đóng gói. Sự phổ biến của nó là do giá cả phải chăng, độ bền và tính linh hoạt, vì nó có thể dễ dàng cắt và định hình để phù hợp với các yêu cầu khác nhau.

Ví dụ của từ vựng particle boardnamespace

  • The new cabinets in our kitchen are made from durable particle board, which provides a sturdy and affordable option for our remodeling project.

    Tủ mới trong bếp của chúng tôi được làm từ ván dăm bền, là lựa chọn chắc chắn và giá cả phải chăng cho dự án cải tạo của chúng tôi.

  • The coffee table in our living room is constructed from particle board, which not only makes it lightweight but also resistant to moisture and warping.

    Bàn cà phê trong phòng khách của chúng tôi được làm từ ván dăm, không chỉ nhẹ mà còn chống ẩm và cong vênh.

  • Our IKEA dresser, made from eco-friendly particle board, is not only sustainable but also sturdy enough to withstand heavy use over time.

    Tủ quần áo IKEA của chúng tôi được làm từ ván dăm thân thiện với môi trường, không chỉ bền vững mà còn đủ chắc chắn để chịu được cường độ sử dụng lớn theo thời gian.

  • We recently installed particle board flooring in our son's bedroom for a sleek and modern look that is easy to clean and maintain.

    Gần đây chúng tôi đã lắp sàn ván dăm trong phòng ngủ của con trai để có vẻ ngoài bóng bẩy và hiện đại, dễ lau chùi và bảo trì.

  • The bookcase in our library is crafted from particle board, which allows for ample storage space without taking up too much floor space.

    Tủ sách trong thư viện của chúng tôi được làm từ ván dăm, tạo không gian lưu trữ rộng rãi mà không chiếm quá nhiều diện tích sàn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng particle board


Bình luận ()