Ý nghĩa và cách sử dụng của từ paunchy trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng paunchy

paunchyadjective

paunchy

/ˈpɔːntʃi//ˈpɔːntʃi/

Nguồn gốc của từ vựng paunchy

"Paunchy" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "panche", có nghĩa là "belly" hoặc "dạ dày". Từ này được đưa vào tiếng Anh là "paunch", dùng để chỉ phần bụng nhô ra. Theo thời gian, "paunch" đã phát triển thành "paunchy," để mô tả một người có bụng to. Nguồn gốc của từ này nhấn mạnh vào sự tập trung vào ngoại hình trong ngôn ngữ, đặc biệt là khi mô tả hình dáng cơ thể. "Paunchy" đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để mô tả một người có bụng tròn hoặc nhô ra, thường liên quan đến tuổi tác hoặc thừa cân.

Tóm tắt từ vựng paunchy

typetính từ(so sánh)

meaningcó bụng phệ

Ví dụ của từ vựng paunchynamespace

  • After three months of overindulging during the holiday season, Sue's once-toned midsection had become decidedly paunchy.

    Sau ba tháng ăn uống quá mức trong mùa lễ, vòng eo vốn săn chắc của Sue đã trở nên bụng phệ rõ rệt.

  • The boxer's trainer shook his head as he surveyed his student's pouchy abdomen. "You gotta work on your paunch, son. It's not gonna pack the punch you need in the ring."

    Huấn luyện viên của võ sĩ lắc đầu khi nhìn vào cái bụng phệ của học trò mình. __TRÍCH DẪN__

  • The retired football player still enjoyed a cold beer and a hearty meal, but the resultant paunch had him considering a move to the defensive back position.

    Cựu cầu thủ bóng đá vẫn thưởng thức bia lạnh và bữa ăn thịnh soạn, nhưng cái bụng phệ khiến anh phải cân nhắc chuyển sang vị trí hậu vệ.

  • Tom's distended belly earned him more than a few whispers as he walked past a group of giggling teenagers. He pretended not to hear them, but deep down, he knew they were right: he was starting to look rather paunchy.

    Cái bụng căng phồng của Tom khiến anh nhận được nhiều lời thì thầm khi anh đi ngang qua một nhóm thanh thiếu niên đang cười khúc khích. Anh giả vờ không nghe thấy họ, nhưng sâu thẳm trong lòng, anh biết họ nói đúng: anh bắt đầu trông khá là béo.

  • The beachcomber stroked his burgeoning belly as he waded into the surf, vowing to get his paunch under control before next summer.

    Người đi dạo trên bãi biển vuốt ve cái bụng đang lớn dần của mình khi lội xuống sóng, thề sẽ kiểm soát được cái bụng phệ của mình trước mùa hè năm sau.


Bình luận ()