Ý nghĩa và cách sử dụng của từ payday trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng payday

paydaynoun

ngày trả lương

/ˈpeɪdeɪ//ˈpeɪdeɪ/

Nguồn gốc của từ vựng payday

Thuật ngữ "payday" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Trong thời gian này, người lao động thường nhận được tiền lương theo tuần hoặc hai tuần một lần (cứ hai tuần một lần). Ngày mà nhân viên nhận được khoản thanh toán của mình được gọi là "payday." Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ "payday" không rõ ràng, nhưng có thể nó xuất hiện như một phiên bản đơn giản hóa của "ngày thanh toán". Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể là một biến thể của "thời gian trả lương", được sử dụng vào giữa thế kỷ 19. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "payday" đã trở thành một phần thiết yếu của ngôn ngữ hiện đại, vì nó thường được sử dụng để chỉ ngày mà nhân viên nhận được lương hoặc tiền công của họ. Đây cũng là một thuật ngữ thường được liên kết với ngành cho vay trả lương, nơi cung cấp các khoản vay ngắn hạn cho những cá nhân cần hỗ trợ tài chính giữa các ngày trả lương của họ.

Ví dụ của từ vựng paydaynamespace

  • After a long two weeks of hard work, Sarah was looking forward to her upcoming payday.

    Sau hai tuần làm việc chăm chỉ, Sarah đang mong chờ đến ngày trả lương.

  • Because of unexpected expenses, Jack was living paycheck to paycheck and eagerly awaited his next payday.

    Vì những khoản chi phí bất ngờ, Jack phải sống dựa vào tiền lương hàng tháng và háo hức chờ đợi ngày trả lương tiếp theo.

  • The employee union was protesting for higher wages and a shorter wait between paydays.

    Công đoàn lao động đang biểu tình đòi tăng lương và rút ngắn thời gian chờ giữa các ngày trả lương.

  • The cashier reminded the customer that their payday was still a few days away and suggested using a credit card instead.

    Nhân viên thu ngân nhắc nhở khách hàng rằng ngày trả lương của họ vẫn còn vài ngày nữa và đề xuất nên sử dụng thẻ tín dụng.

  • The payday lender had charged exorbitant interest rates, leading to a financial nightmare for the struggling family.

    Người cho vay trả lương đã tính lãi suất cắt cổ, gây ra cơn ác mộng tài chính cho gia đình đang gặp khó khăn.


Bình luận ()