
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
hòa bình, sự hòa thuận
Từ "peace" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "fridiz", có nghĩa là "friendly" hoặc "_soi sáng". Từ nguyên thủy của tiếng Đức này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "friend". Trong tiếng Anh cổ, từ "peace" được viết là "feos" và có nghĩa là "thỏa thuận thân thiện" hoặc "tình bạn đơn thuần". Nó cũng được dùng để mô tả sự vắng mặt của chiến tranh hoặc xung đột. Khái niệm hòa bình là một ý tưởng trung tâm trong suốt lịch sử loài người, với nhiều nền văn hóa và nền văn minh phấn đấu vì sự hòa hợp và yên bình. Từ "peace" đã được sử dụng trong nhiều ngôn ngữ để truyền tải ý tưởng này, từ "pax" của tiếng Latinh đến "salaam" của tiếng Ả Rập. Ngày nay, từ "peace" được dùng để diễn tả nhiều cung bậc cảm xúc và ý tưởng, từ cảm giác bình tĩnh và thanh thản đến mong muốn hòa hợp toàn cầu và chấm dứt xung đột.
danh từ
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
at peace with: trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
peace with honour: hoà bình trong danh dự
to make peace: dàn hoà
((thường) Peace) hoà ước
sự yên ổn, sự trật tự an ninh
the [king's] peace: sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
to keep the peace: giữ trật tự an ninh
to break the peace: việc phá rối trật tự
a situation or a period of time in which there is no war or violence in a country or an area
một tình huống hoặc một khoảng thời gian không có chiến tranh hoặc bạo lực ở một quốc gia hoặc một khu vực
hòa bình thế giới
Hai cộng đồng chung sống hòa bình.
Đất nước đã hòa bình hơn một thế kỷ.
đàm phán hòa bình/đàm phán
tiến trình hòa bình
một hiệp ước hòa bình/hiệp ước/thỏa thuận/thỏa thuận
Các nhà đàm phán đang cố gắng tạo hòa bình giữa các phe phái tham chiến.
Sự hòa bình mong manh giữa miền Bắc và miền Nam đang bị đe dọa.
Ông chỉ trích những nỗ lực của Mỹ nhằm khôi phục hòa bình cho đất nước.
mang lại/thúc đẩy/đạt được/đảm bảo hòa bình
Một lực lượng của Liên Hợp Quốc đã được gửi đến để giữ hòa bình (= để ngăn cản người dân chiến đấu).
Sau nhiều năm chiến tranh, người dân mong mỏi một nền hòa bình lâu dài.
phong trào hòa bình (= cố gắng ngăn chặn chiến tranh bằng cách phản đối, thuyết phục các chính trị gia, v.v.)
Hòa ước Utrecht, 1713 (= hiệp định chấm dứt chiến tranh)
Một nền hòa bình khó chịu bao trùm trong những ngày đầu tiên của lệnh ngừng bắn.
Đất nước đang trong tình trạng tương đối hòa bình sau mười năm chiến tranh.
Hành động của đất nước ông đe dọa hòa bình trong khu vực.
Liên Hợp Quốc đã nối lại nỗ lực môi giới hòa bình.
Một nền hòa bình khó chịu bao trùm khu vực.
the state of being calm or quiet
trạng thái bình tĩnh hoặc yên tĩnh
Cô nằm ngửa và tận hưởng sự yên bình của buổi tối mùa hè.
Tôi sẽ làm việc tốt hơn nếu tôi có được sự yên bình và tĩnh lặng.
Tôi cần kiểm tra xem cô ấy có ổn không, chỉ để tôi yên tâm (= để tôi không phải lo lắng).
Anh chưa bao giờ thực sự cảm thấy bình yên với chính mình.
Tôi cảm thấy bình tĩnh và bình yên.
Cha cô ấy hiện đang bình yên (= đã chết).
Họ bị buộc tội làm xáo trộn hòa bình (= cư xử một cách ồn ào và bạo lực).
Anh ấy chỉ muốn được yên bình (= không bị quấy rầy).
the state of living in friendship with somebody without arguing
trạng thái sống trong tình bạn với ai đó mà không tranh cãi
Đơn giản là họ dường như không thể sống hòa bình với nhau.
Họ chung sống hòa bình bất chấp những khác biệt.
Cô cảm thấy bình yên với thế giới.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()