Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pectoral trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pectoral

pectoraladjective

ngực

/ˈpektərəl//ˈpektərəl/

Nguồn gốc của từ vựng pectoral

Từ "pectoral" bắt nguồn từ tiếng Latin "pectus", có nghĩa là "breast" hoặc "ngực". Bối cảnh ban đầu của thuật ngữ này là giải phẫu, vì nó đề cập đến vùng cơ thể con người nằm giữa cổ và bụng, nơi các cơ ngực và ngực được định vị. Trong ngôn ngữ hiện đại, "pectoral" đã mang nhiều ý nghĩa rộng hơn ngoài bối cảnh giải phẫu ban đầu của nó. Trong thể thao và thể hình, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các bài tập và thiết bị nhắm vào các cơ ngực, chẳng hạn như ghế tập tạ hoặc ghế tập tạ có đệm cho cánh tay hoặc ngực. Trong nghệ thuật Hy Lạp và La Mã cổ đại, cơ ngực đôi khi được mô tả tượng trưng như đồ trang trí đeo quanh ngực, chẳng hạn như áo giáp ngực mà các hiệp sĩ mặc hoặc các sinh vật thần thoại như nhân mã hoặc kỳ lân. Cuối cùng, trong cú pháp tiếng Anh, từ "pectoral" đôi khi được dùng theo nghĩa bóng để mô tả thứ gì đó nằm trên hoặc gần ngực, chẳng hạn như huy chương hoặc máy theo dõi nhịp tim.

Tóm tắt từ vựng pectoral

type danh từ

meaningtấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do

meaning(động vật học) vây ngực; cơ ngực

type tính từ

meaning(thuộc) ngực, ở ngực

meaningđể chữa bệnh đau ngực

meaningđeo ở ngực, mặc ở ngực

Ví dụ của từ vựng pectoralnamespace

  • The muscular chest of the weightlifter was a true display of pectoral strength as he bench-pressed hundreds of pounds.

    Bộ ngực cơ bắp của vận động viên cử tạ là minh chứng thực sự cho sức mạnh cơ ngực khi anh ta nâng được mức tạ hàng trăm pound.

  • The peacock's brightly colored chest feathers, adorned with a distinctive pattern, are a prominent feature of its pectoral displays during courtship rituals.

    Bộ lông ngực đầy màu sắc của loài công, được trang trí bằng những họa tiết đặc biệt, là một đặc điểm nổi bật trong màn phô diễn ngực của chúng trong các nghi lễ tán tỉnh.

  • The sculptural statue depicted the man's firm pectoral muscles, which were sensuously chiseled and showed the marks left by a lifetime of manual labor.

    Bức tượng điêu khắc mô tả cơ ngực săn chắc của người đàn ông, được chạm trổ một cách gợi cảm và cho thấy dấu vết của cả một đời lao động chân tay.

  • The geologist was intrigued by the delicacy of the pectoral fin of the prehistoric fish, which was a soft, pliable membrane without any bony structure.

    Nhà địa chất học đã bị hấp dẫn bởi sự tinh tế của vây ngực của loài cá thời tiền sử, đây là một màng mềm, dẻo, không có bất kỳ cấu trúc xương nào.

  • The rock climber expertly pulled himself up the cliff face, using a combination of leg and pectoral power.

    Người leo núi đã khéo léo kéo mình lên vách đá bằng cách kết hợp sức mạnh của chân và cơ ngực.


Bình luận ()