Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pediment trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pediment

pedimentnoun

đầu hồi

/ˈpedɪmənt//ˈpedɪmənt/

Nguồn gốc của từ vựng pediment

Nguồn gốc của từ "pediment" có thể bắt nguồn từ kiến ​​trúc Hy Lạp cổ đại. Một mái đầu hồi dùng để chỉ phần đầu hồi hình tam giác nằm trên lối vào của một tòa nhà hoặc đền thờ. Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, thuật ngữ được sử dụng cho đặc điểm kiến ​​trúc này là "pedimnos", có nghĩa là "foreshortened" hoặc "bị cắt" khi ám chỉ cách phần đầu hồi bị cắt cụt ở phần đế. Từ này phát triển theo thời gian và trong tiếng Latin trở thành "pedimentum," có nghĩa là "bị thu hẹp". Việc sử dụng thuật ngữ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ cấu trúc nào có mái dốc hình tam giác, chẳng hạn như lối vào của nhà hát, cũng như các cấu trúc như vọng lâu trong vườn và lối vào. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "pediment" được sử dụng rộng rãi trong kiến ​​trúc, bao gồm cả phong cách tân cổ điển và tân Gothic, trong đó nó đã trở thành một yếu tố thiết kế được sử dụng để tượng trưng cho chủ nghĩa cổ điển, truyền thống và ý nghĩa lịch sử. Trong khi chức năng của các đầu hồi đã thay đổi theo thời gian, từ chỉ là một yếu tố trang trí đơn thuần thành một dấu hiệu của di sản văn hóa và lịch sử của một tòa nhà, thuật ngữ này vẫn tiếp tục gợi lên cảm giác "foreshortening" và "bị cắt đứt" đặc trưng cho khái niệm ban đầu. Về bản chất, một đầu hồi là một hình ảnh đại diện cho đường thẳng được vẽ giữa đỉnh của mặt tiền và điểm bắt đầu của mái nhà, gợi cho chúng ta nhớ đến hình dạng tam giác và di sản văn hóa phong phú của kiến ​​trúc cổ điển.

Tóm tắt từ vựng pediment

type danh từ

meaning(kiến trúc) trán tường

Ví dụ của từ vựng pedimentnamespace

  • The entryway of the old mansion featured a grand pediment with intricate carvings and a sweeping arch.

    Lối vào của dinh thự cổ có một mái vòm lớn với những chạm khắc tinh xảo và một mái vòm rộng.

  • The building's pediment bore the coat of arms of the royal family, symbolizing its regal origins.

    Đầu hồi của tòa nhà có huy hiệu của hoàng gia, tượng trưng cho nguồn gốc vương giả của tòa nhà.

  • The classical pediment above the courthouse's entrance featured three figures illustrating justice, peace, and prosperity.

    Phần đầu hồi cổ điển phía trên lối vào tòa án có ba hình tượng minh họa cho công lý, hòa bình và thịnh vượng.

  • The pediment over the doorframe of the historic church showcased an ornate design filled with cherubs, flowers, and other religious symbols.

    Phần đầu hồi phía trên khung cửa của nhà thờ lịch sử này được trang trí công phu với nhiều hình thiên thần, hoa và các biểu tượng tôn giáo khác.

  • The sleek, modern pediment on the new office building was sleek and angular, a striking contrast to the nearby traditional buildings.

    Phần đầu hồi hiện đại, bóng bẩy của tòa nhà văn phòng mới có thiết kế góc cạnh, tạo nên sự tương phản rõ rệt với các tòa nhà truyền thống gần đó.


Bình luận ()