Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pedlar trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pedlar

pedlarnoun

miếng đệm

/ˈpedlə(r)//ˈpedlər/

Nguồn gốc của từ vựng pedlar

Từ "pedlar" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là vào thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "paellier", có nghĩa là "người bán hàng rong". Người bán hàng rong ban đầu là một thương gia lưu động bán những mặt hàng nhỏ như gia vị, vải và đồ da, mang chúng trong một gói hoặc bó trên lưng hoặc trên xe đẩy. Thuật ngữ "pedlar" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp vì nhiều từ tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại được mượn từ tiếng Pháp. Vào đầu thời Trung cổ, Giáo hội kiểm soát việc buôn bán hàng hóa ở nhiều khu vực, khiến các thương gia bình thường khó bán được hàng hóa của họ. Do đó, những người bán hàng rong, những người không bị ràng buộc bởi các hạn chế của Giáo hội, đã nổi lên như những thương nhân quan trọng trong các cộng đồng địa phương, đi từ làng này sang làng khác để bán hàng hóa của họ. Theo thời gian, nghĩa của từ "pedlar" đã mở rộng để bao gồm nhiều loại thương gia lưu động hơn, bao gồm những người bán nông sản, bánh nướng và các mặt hàng thực phẩm khác. Trong tiếng Anh hiện đại, nghĩa của "pedlar" đã phần lớn không còn được sử dụng nữa, vì thuật ngữ "người bán hàng rong" đã trở nên phổ biến hơn để mô tả những người bán hàng tương tự. Tuy nhiên, từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong một số phương ngữ khu vực và trong bối cảnh lịch sử, nhắc nhở chúng ta về vai trò quan trọng mà những thương gia này đã đóng trong quá khứ của chúng ta.

Tóm tắt từ vựng pedlar

type danh từ

meaningngười bán rong

meaning(nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách

meaningtiếng lóng kẻ cắp

Ví dụ của từ vựng pedlarnamespace

  • The busy street was filled with the sounds of peddlers hawking their wares, from handmade jewelry to fresh produce.

    Con phố đông đúc tràn ngập âm thanh rao bán hàng hóa của những người bán hàng rong, từ đồ trang sức thủ công đến nông sản tươi sống.

  • The old man with a satchel at his feet was a familiar sight on the village green, carrying on the trade of pedlar for generations.

    Ông già với chiếc cặp dưới chân là hình ảnh quen thuộc trên bãi cỏ làng, người đã theo nghề bán hàng rong qua nhiều thế hệ.

  • The band of peddlers circulated the countryside, hoping to make a sale at each new village they visited.

    Nhóm người bán hàng rong đi khắp vùng nông thôn, hy vọng bán được hàng ở mỗi ngôi làng mới họ ghé qua.

  • The peddler moved from house to house, his cart laden with trinkets and cosmetics in hopes of making a profit.

    Người bán hàng rong đi từ nhà này sang nhà khác, xe đẩy của ông chất đầy đồ trang sức và mỹ phẩm với hy vọng kiếm được lời.

  • Despite his shady reputation as a pedlar, the man's wares proved popular among the townsfolk.

    Bất chấp tiếng xấu là một người bán hàng rong, hàng hóa của người đàn ông này vẫn được người dân thị trấn ưa chuộng.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pedlar


Bình luận ()