Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pedophilia trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pedophilia

pedophilianoun

ấu dâm

/ˌpiːdəˈfɪliə//ˌpiːdəˈfɪliə/

Nguồn gốc của từ vựng pedophilia

Từ "pedophilia" có lịch sử phức tạp và gây tranh cãi. Thuật ngữ này lần đầu tiên được đặt ra vào đầu thế kỷ 20 bởi bác sĩ tâm thần người Đức Magnus Hirschfeld. Hirschfeld, một người tiên phong trong lĩnh vực tình dục học, đã sử dụng thuật ngữ "Pedophilie" trong cuốn sách "Die Homosexualität" (Đồng tính luyến ái) năm 1917 của mình để mô tả một loại hấp dẫn tình dục cụ thể đối với trẻ em. Tuy nhiên, khái niệm ấu dâm là một rối loạn tâm thần không được chấp nhận rộng rãi cho đến những năm 1960 và 1970. Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ đã công nhận ấu dâm là một rối loạn tâm thần trong Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM-II) vào năm 1968. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng y tế và tâm lý để mô tả một loại khuynh hướng tình dục hoặc hành vi cụ thể. Mặc dù được sử dụng rộng rãi, thuật ngữ này cũng bị chỉ trích vì hàm ý tiêu cực và khả năng duy trì các khuôn mẫu có hại.

Ví dụ của từ vựng pedophilianamespace

  • The criminal justice system has been working to combat the heinous crime of pedophilia by increasing penalties for offenders.

    Hệ thống tư pháp hình sự đã nỗ lực chống lại tội ác tày đình là ấu dâm bằng cách tăng hình phạt cho những kẻ phạm tội.

  • The news of a prominent figure's arrest on pedophilia charges left many feeling sick to their stomachs.

    Tin tức về việc một nhân vật nổi tiếng bị bắt vì tội ấu dâm khiến nhiều người cảm thấy buồn nôn.

  • The victim of pedophilia endured years of emotional and psychological trauma as a result of the abuse they suffered.

    Nạn nhân của nạn ấu dâm phải chịu đựng nhiều năm tổn thương về mặt cảm xúc và tâm lý do bị lạm dụng.

  • The pedophile's crime had a devastating impact on the family of the victim, as well as on the individual themselves.

    Tội ác của kẻ ấu dâm đã gây ra hậu quả tàn khốc cho gia đình nạn nhân cũng như chính bản thân nạn nhân.

  • Increased awareness and resources have helped to identify and intervene in cases of pedophilia at an earlier stage.

    Việc nâng cao nhận thức và nguồn lực đã giúp xác định và can thiệp vào các trường hợp ấu dâm ở giai đoạn sớm hơn.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pedophilia


Bình luận ()