Ý nghĩa và cách sử dụng của từ peeved trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng peeved

peevedadjective

người say mê

/piːvd//piːvd/

Nguồn gốc của từ vựng peeved

Từ "peeved" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pēof", có nghĩa là "kẻ trộm". Từ này chuyển sang tiếng Anh trung đại là "peevish", có nghĩa là "bực bội, cáu kỉnh hoặc nóng tính". Theo thời gian, "peevish" chuyển sang mô tả cảm giác khó chịu hoặc bực bội, và "peeved" nổi lên như một cách diễn đạt trực tiếp và không chính thức hơn về cảm giác đó. Mối liên hệ với "thief" có thể phản ánh ý tưởng về việc có thứ gì đó đánh cắp tâm trạng vui vẻ hoặc sự bình tĩnh của một người.

Tóm tắt từ vựng peeved

type tính từ

meaning(từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi

Ví dụ của từ vựng peevednamespace

  • After waiting in line for 45 minutes, the customer was peeved when the store ran out of the product she wanted.

    Sau khi xếp hàng 45 phút, khách hàng đã rất bực bội khi cửa hàng hết sản phẩm mà cô ấy muốn.

  • The CEO was peeved when he learned that a key employee had been negotiating a job offer behind his back.

    Vị CEO đã rất tức giận khi biết một nhân viên chủ chốt đã đàm phán một lời đề nghị làm việc sau lưng mình.

  • The teacher was peeved when she found out that several students had copied answers from each other's exams.

    Cô giáo rất tức giận khi phát hiện một số học sinh đã chép đáp án bài kiểm tra của nhau.

  • The sports fan was peeved when his team lost the game in the final seconds.

    Người hâm mộ thể thao đã rất tức giận khi đội của anh thua trận vào những giây cuối cùng.

  • The neighbor was peeved when the dog next door barked non-stop throughout the night.

    Người hàng xóm khó chịu khi con chó nhà bên sủa không ngừng suốt đêm.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng peeved


Bình luận ()