Ý nghĩa và cách sử dụng của từ peppercorn rent trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng peppercorn rent

peppercorn rentnoun

tiền thuê hạt tiêu

/ˌpepəkɔːn ˈrent//ˌpepərkɔːrn ˈrent/

Nguồn gốc của từ vựng peppercorn rent

Tiêu, một loại gia vị có giá trị cao vào thời điểm đó, đã trở thành vật tượng trưng truyền thống cho các khoản thanh toán tiền thuê tượng trưng khi đất đai không có giá trị thực tế nào. Thỏa thuận này cho phép chủ nhà giữ lại quyền sở hữu hợp pháp đối với các bất động sản bỏ trống và ngăn không cho chúng rơi vào tay những người chiếm đất mà không được đền bù. Theo thời gian, việc tính tiền thuê tiêu đã trở thành điều khoản pháp lý tiêu chuẩn trong các hợp đồng cho thuê và được thiết kế để bảo vệ quyền của chủ nhà và cung cấp hồ sơ rõ ràng về lịch sử cho thuê. Vì tiêu có thể được thu thập dễ dàng và không tốn kém, nên tiền thuê danh nghĩa dễ dàng đáp ứng được cả mục tiêu của chủ nhà và người thuê. Ngày nay, tiền thuê tiêu vẫn là một khái niệm pháp lý được công nhận rộng rãi và có thể được tìm thấy trong nhiều hình thức luật tài sản, bao gồm hợp đồng cho thuê thương mại, chuyển nhượng và phí thuê. Tuy nhiên, bất chấp nguồn gốc lịch sử của nó, ý nghĩa thực tế của tiền thuê tiêu đã giảm đi vì các triết lý luật hợp đồng hiện đại bác bỏ khái niệm về phí vĩnh viễn hoặc quyền đòi lại đất đai một cách miễn phí.

Ví dụ của từ vựng peppercorn rentnamespace

  • The lease for the small studio apartment in the heart of the city specifies a peppercorn rent of $1 per year.

    Hợp đồng cho thuê căn hộ studio nhỏ ở trung tâm thành phố có giá thuê chỉ 1 đô la một năm.

  • The historic townhouse on Park Avenue charges a meager peppercorn rent of $0.01 a month, which dates back to a bygone era.

    Ngôi nhà phố lịch sử trên đại lộ Park Avenue có mức giá thuê rất rẻ, chỉ 0,01 đô la một tháng, có nguồn gốc từ thời xa xưa.

  • The commercial space at the bustling market has a peppercorn rent of $ per annum, making it an attractive option for small business owners.

    Không gian thương mại tại khu chợ nhộn nhịp này có giá thuê rất rẻ, chỉ khoảng 1 đô la một năm, khiến nơi đây trở thành lựa chọn hấp dẫn cho các chủ doanh nghiệp nhỏ.

  • In exchange for providing 24/7 security to the luxurious apartment complex, the developer is willing to accept a peppercorn rent of $0 a year.

    Để đổi lấy việc cung cấp dịch vụ an ninh 24/7 cho khu căn hộ sang trọng này, chủ đầu tư sẵn sàng chấp nhận mức tiền thuê nhà rẻ mạt là 0 đô la một năm.

  • The cottage in the rural countryside has a very low peppercorn rent of $1 per annum, reflecting the kind-heartedness of the landowner.

    Ngôi nhà nhỏ ở vùng nông thôn có giá thuê rất thấp, chỉ 1 đô la một năm, thể hiện lòng tốt của chủ đất.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng peppercorn rent


Bình luận ()