
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
một cách cảm nhận
Từ "perceptively" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "per-" (xuyên qua) và "ceptrare" (bắt giữ hoặc nắm bắt). Ban đầu, nó có nghĩa là "bắt giữ hoặc nắm bắt về mặt tinh thần" hoặc "nhận thức về mặt tinh thần". Theo thời gian, ý nghĩa đã phát triển để ám chỉ sự hiểu biết hoặc hiểu biết sâu sắc hơn, như trong "nhận thức rõ ràng và chính xác". Vào thế kỷ 17, từ này có nghĩa hiện đại, ám chỉ sự hiểu biết hoặc đánh giá sâu sắc và sáng suốt về một điều gì đó. Ví dụ, một người nhận thức một tình huống một cách sâu sắc có thể nắm bắt được sự tinh tế và phức tạp của nó, thường theo cách mà những người khác có thể không làm được. Ngày nay, "perceptively" thường được dùng để mô tả những quan sát sâu sắc hoặc tinh tường, như trong "She spoke perceptively about the company's financial struggles" hoặc "His perceptively timed joke broke the ice at the party."
phó từ
mẫn cảm (nhận biết nhanh, hiểu nhanh)
sâu sắc (am hiểu, thông suốt)
cảm thụ (nhận thức được)
Nhà báo đã phân tích sâu sắc cuộc khủng hoảng chính trị và dự đoán chính xác kết quả của nó.
Sự tinh tế trong cách sử dụng màu sắc và nét vẽ của nghệ sĩ đã thổi hồn vào bức tranh.
Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật một cách nhạy bén, đảm bảo kết quả thành công cho bệnh nhân.
Ánh mắt nhạy bén của thám tử ngay lập tức nhận ra tội lỗi của nghi phạm.
Người quản lý đã nhận diện được nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong nhóm và đưa ra giải pháp.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()