
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nhận thức
Thuật ngữ "perceptron" được Marvin Minsky và Dean Edmonds, hai nhà nghiên cứu tại Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) đặt ra vào năm 1957. Từ này bắt nguồn từ khái niệm về khả năng "perceive" hoặc diễn giải các tín hiệu đầu vào mà nó nhận được của một tế bào thần kinh. Trong thần kinh học, một tế bào thần kinh là một tế bào truyền tín hiệu điện và hóa học trong toàn bộ hệ thần kinh. Perceptron ban đầu được hình thành như một mô hình toán học về hoạt động của não người, với mục đích tìm hiểu cách não xử lý và phân loại thông tin. Tuy nhiên, mô hình này cũng có các ứng dụng thực tế trong nhiều lĩnh vực, đáng chú ý nhất là trong nhận dạng mẫu và học máy. Ý tưởng cơ bản đằng sau perceptron là nó lấy một tập hợp các giá trị đầu vào, nhân chúng với một tập hợp các trọng số, sau đó truyền kết quả qua một hàm kích hoạt phi tuyến tính (chẳng hạn như hàm bước hoặc hàm sigmoid). Đầu ra của hàm kích hoạt xác định tín hiệu đầu vào có được phân loại là thuộc về một lớp cụ thể hay không. Perceptron trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1960, vì nó được coi là giải pháp đầy hứa hẹn cho nhiều vấn đề thực tế, chẳng hạn như nhận dạng ký tự quang học và phân đoạn hình ảnh. Tuy nhiên, sau đó người ta phát hiện ra rằng mô hình perceptron không đủ mạnh để xử lý các tác vụ phức tạp. Điều này dẫn đến sự phát triển của các mạng nơ-ron tinh vi hơn, hiện vẫn được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng AI và học máy hiện đại. Bất chấp những hạn chế của nó, perceptron đã để lại dấu ấn đáng kể trong lĩnh vực khoa học máy tính, vì nó đại diện cho một bước tiến lớn hướng tới sự phát triển của trí tuệ nhân tạo hiện đại. Tên gọi và khái niệm của nó đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôn ngữ được sử dụng để mô tả và nghiên cứu các mạng nơ-ron và thuật toán học máy.
Các nhà nghiên cứu đã đào tạo một perceptron nhiều lớp trên một tập dữ liệu hình ảnh lớn để đạt được độ chính xác cao trong các nhiệm vụ nhận dạng đối tượng.
Lớp đầu vào của perceptron nhận tín hiệu từ các cảm biến thông minh, sau đó xử lý và gửi đến lớp ẩn để phân tích thêm.
Perceptron một lớp là một mô hình toán học đơn giản được sử dụng cho các tác vụ phân loại nhị phân, trong đó các biến đầu vào được kết hợp tuyến tính và ngưỡng hóa để tạo ra đầu ra nhị phân.
Tổng trọng số của các tín hiệu đầu vào của perceptron được truyền qua một hàm kích hoạt phi tuyến tính, xác định đầu ra là 1 hay 0.
Trong học sâu, nhiều perceptron được kết nối theo từng lớp, cho phép đưa ra quyết định phức tạp hơn và trích xuất tính năng.
Thuật toán truyền ngược được sử dụng để đào tạo một perceptron nhiều lớp bằng cách điều chỉnh trọng số giữa các lớp dựa trên lỗi giữa đầu ra dự đoán và đầu ra thực tế.
Hiệu suất của perceptron được đánh giá bằng các số liệu như độ chính xác, độ tin cậy, khả năng thu hồi và điểm F1.
Các tham số của perceptron, chẳng hạn như trọng số ban đầu, tốc độ học và hàm kích hoạt, phải được lựa chọn cẩn thận để tối ưu hóa hiệu suất của nó.
Perceptron là thành phần cơ bản của mạng nơ-ron, được sử dụng để giải quyết nhiều vấn đề thực tế trong các lĩnh vực như chăm sóc sức khỏe, tài chính và giao thông vận tải.
Mặc dù perceptron là một công cụ mạnh mẽ cho các nhiệm vụ phân loại, nhưng những hạn chế của nó, chẳng hạn như nhu cầu về dữ liệu có thể phân tách tuyến tính, phải được xem xét cho các vấn đề phức tạp hơn.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()