
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
nguy hiểm
Từ "peril" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ peril, có nghĩa là "danger" hoặc "rủi ro". Thuật ngữ này, đến lượt nó, có thể bắt nguồn từ tiếng Latin periculum, có cùng nghĩa. Từ tiếng Latin là hợp chất của per-, có nghĩa là "through" hoặc "hoàn toàn", và iculum, có nghĩa là "sowing" hoặc "đe dọa". Do đó, thuật ngữ tiếng Latin periculum có thể được hiểu là "gieo kỹ lưỡng" hoặc "trồng kỹ lưỡng" mối nguy hiểm hoặc rủi ro. Nghĩa gốc này phát triển theo thời gian, vì từ tiếng Pháp này được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, bao gồm để chỉ tác hại hoặc nguy hiểm tiềm tàng, cũng như để mô tả điều gì đó nguy hiểm hoặc nguy hiểm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "peril" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 và qua nhiều năm, nó đã gắn liền với nhiều ý tưởng, từ nguy hiểm và tác hại về thể chất đến nguy cơ về đạo đức và tinh thần. Đôi khi, nó được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả rủi ro hoặc sự không chắc chắn liên quan đến một tình huống hoặc quyết định cụ thể, cũng như trong bối cảnh pháp lý để mô tả một tình trạng có khả năng gây nguy hiểm hoặc nguy hiểm. Về bản chất, từ "peril" diễn tả cảm giác bị đặt vào một tình huống bấp bênh hoặc nguy hiểm, cho dù mối nguy hiểm đó là ngay lập tức và vật lý, hay trừu tượng hơn và mang tính ẩn dụ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Latin có nghĩa là "gieo trồng kỹ lưỡng" đóng vai trò như một lời nhắc nhở hữu hình về cách mà nguy hiểm và sự không chắc chắn thường có thể có tác động sâu sắc và lan rộng đến cuộc sống của chúng ta.
danh từ
sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy
at the peril of one's life: nguy đến tính mệnh
sự liều
at one's peril: liều, liều mạng
keep off at your peril: tránh xa ra nếu không thì nguy hiểm
ngoại động từ
đẩy vào chỗ nguy hiểm, làm nguy hiểm
at the peril of one's life: nguy đến tính mệnh
serious danger
nguy hiểm nghiêm trọng
Nền kinh tế đất nước hiện đang gặp nguy hiểm nghiêm trọng.
Nhân vật nữ chính nhận ra mình đang gặp nguy hiểm đến tính mạng.
Cô ấy có vẻ vui vẻ không nhận thức được mối nguy hiểm mà mình đang gặp phải.
Họ cảnh báo rằng mạng sống của anh sắp gặp nguy hiểm.
Chúng ta phải đối mặt với nguy cơ bị một công ty khác mua lại.
the fact of something being dangerous or harmful
thực tế của một cái gì đó nguy hiểm hoặc có hại
Cô đưa ra lời cảnh báo về sự nguy hiểm của việc lạm dụng ma túy.
Nhóm tránh những vách đá nguy hiểm và tiếp tục đi bộ qua địa hình hiểm trở.
Con tàu gặp phải nguy hiểm bất ngờ giữa đại dương khi một cơn bão bất ngờ ập đến ở phía chân trời.
Khi thám tử đến gần tòa nhà bỏ hoang, anh ta có thể cảm nhận được bầu không khí nguy hiểm xung quanh nó, biết rằng mối nguy hiểm rình rập bên trong những bức tường của tòa nhà.
Người nhảy dù đã chuẩn bị tinh thần cho cú rơi tự do nguy hiểm, phấn khích vì cảm giác phấn khích khi nghe tiếng gió rít bên tai.
một chiến dịch minh họa sự nguy hiểm của việc lạm dụng ma túy
những mối nguy hiểm lớn đang đối mặt với môi trường
những nguy hiểm do sự nóng lên toàn cầu gây ra
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()