Ý nghĩa và cách sử dụng của từ periodontitis trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng periodontitis

periodontitisnoun

viêm nha chu

/ˌperiədɒnˈtaɪtɪs//ˌperiədɑːnˈtaɪtɪs/

Nguồn gốc của từ vựng periodontitis

Thuật ngữ "periodontitis" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp, "peri" nghĩa là xung quanh và "odont" nghĩa là răng. Do đó, tình trạng bệnh lý, viêm nha chu, đề cập đến tình trạng viêm và nhiễm trùng các cấu trúc xung quanh răng, bao gồm nướu, dây chằng nha chu và xi măng. Lần đầu tiên thuật ngữ "periodontitis" được ghi chép là do Alfiler sử dụng vào năm 1892 và từ đó thuật ngữ này đã trở nên phổ biến trong cộng đồng y khoa. Trước đó, tình trạng này thường được gọi là "pyorrhea alveolaris,", dịch ra tiếng Hy Lạp là "alveolar pus", do các túi mủ phát triển trong các trường hợp viêm nha chu tiến triển. Sự phát triển của nha khoa hiện đại và những tiến bộ trong các phương pháp vệ sinh răng miệng đã giúp hiểu rõ hơn về nguyên nhân và cách phòng ngừa viêm nha chu. Đánh răng, dùng chỉ nha khoa và vệ sinh răng miệng thường xuyên có thể giúp kiểm soát vi khuẩn gây bệnh nướu răng, đồng thời giáo dục mọi người về vệ sinh răng miệng đúng cách có thể giúp ngăn ngừa hoàn toàn sự khởi phát của bệnh viêm nha chu. Tóm lại, từ "periodontitis" phản ánh sự hiểu biết phổ biến về tình trạng bệnh lý này là rối loạn viêm của các cấu trúc xung quanh răng, có thể dẫn đến các biến chứng đáng kể về răng miệng và sức khỏe tổng thể nếu không được điều trị.

Ví dụ của từ vựng periodontitisnamespace

  • The dentist diagnosed the patient with advanced cases of periodontitis, which required immediate treatment to prevent tooth loss.

    Bác sĩ nha khoa chẩn đoán bệnh nhân bị viêm nha chu ở giai đoạn nặng, cần điều trị ngay để ngăn ngừa mất răng.

  • If left untreated, periodontitis can lead to serious complications such as tooth loosening and eventual loss.

    Nếu không được điều trị, viêm nha chu có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như răng lung lay và cuối cùng là mất răng.

  • The patient's dental hygiene habits were identified as a contributing factor to the development of periodontitis.

    Thói quen vệ sinh răng miệng của bệnh nhân được xác định là một yếu tố góp phần gây ra bệnh viêm nha chu.

  • To manage periodontitis, the dentist recommended a combination of regular cleanings, improved oral hygiene habits, and possible surgical intervention.

    Để kiểm soát bệnh viêm nha chu, nha sĩ khuyên nên kết hợp việc vệ sinh răng miệng thường xuyên, cải thiện thói quen vệ sinh răng miệng và có thể can thiệp bằng phẫu thuật.

  • Periodontitis is a common oral health issue affecting millions of people worldwide, with risk factors including smoking, diabetes, and poor dental hygiene habits.

    Viêm nha chu là một vấn đề sức khỏe răng miệng phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới, với các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc, tiểu đường và thói quen vệ sinh răng miệng kém.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng periodontitis


Bình luận ()