Ý nghĩa và cách sử dụng của từ persnickety trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng persnickety

persnicketyadjective

sự cầu kỳ

/pəˈsnɪkəti//pərˈsnɪkəti/

Nguồn gốc của từ vựng persnickety

Từ "persnickety" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó có từ thế kỷ 17, khi "persnick" là một thuật ngữ tiếng Hà Lan có nghĩa là "ngửi xung quanh" hoặc "kén chọn". Hậu tố "-y" được thêm vào để tạo ra tính từ "persnickety," có nghĩa là quá cầu kỳ hoặc cầu kỳ về một điều gì đó. Vào đầu thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên phổ biến ở các thuộc địa của Mỹ, đặc biệt là trong tầng lớp thượng lưu, nơi mà sự cầu kỳ được coi là dấu hiệu của sự tinh tế và gu thẩm mỹ tốt. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm không chỉ sự cầu kỳ về đồ ăn và đồ uống mà còn là sự kén chọn về thói quen cá nhân, ý kiến ​​và hành vi xã hội. Ngày nay, "persnickety" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để mô tả một người quá quan tâm đến các chi tiết, thường đến mức khó chịu hoặc khó làm hài lòng.

Tóm tắt từ vựng persnickety

typetính từ

meaning(Mỹ, (thông tục)) xem pernickety

Ví dụ của từ vựng persnicketynamespace

  • Maria is a persnickety cook who insists on using only organic and locally sourced ingredients in her recipes.

    Maria là một đầu bếp cầu kỳ và chỉ sử dụng các nguyên liệu hữu cơ và có nguồn gốc tại địa phương trong công thức nấu ăn của mình.

  • The persnickety customer demanded that the store refund his money because the color of the couch he purchased was slightly different from the one he saw in the showroom.

    Vị khách hàng khó tính yêu cầu cửa hàng hoàn lại tiền vì màu sắc của chiếc ghế sofa anh mua hơi khác so với chiếc anh thấy ở phòng trưng bày.

  • John hates working with persnickety coworkers, as their constant complaints and nitpicking make him extremely irritated.

    John ghét làm việc với những đồng nghiệp khó tính vì họ liên tục phàn nàn và soi mói khiến anh vô cùng khó chịu.

  • The persnickety artist refused to exhibit her work in the group show because she wanted complete artistic freedom and control over the exhibition's layout.

    Người nghệ sĩ khó tính này đã từ chối triển lãm tác phẩm của mình trong triển lãm nhóm vì cô muốn có sự tự do nghệ thuật hoàn toàn và quyền kiểm soát bố cục của triển lãm.

  • While planning her wedding, Beth realized that her fiancé was surprisingly persnickety about the venue's decor, down to the type of flowers in the bouquets.

    Khi lên kế hoạch cho đám cưới của mình, Beth nhận ra rằng vị hôn phu của cô khá cầu kỳ về cách trang trí địa điểm tổ chức, ngay cả loại hoa trong bó hoa.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng persnickety


Bình luận ()