
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Cá nhân hóa
Từ "personalized" là một phát minh tương đối hiện đại, xuất phát từ sự kết hợp của "person" và hậu tố "-ized". Hậu tố "-ized" có nghĩa là "làm giống như" hoặc "đối xử như", chỉ ra quá trình điều chỉnh một cái gì đó cho một cá nhân. Trong khi "person" có nguồn gốc từ tiếng Latin "persona", một chiếc mặt nạ mà các diễn viên đeo, nó đã phát triển để đại diện cho một cá nhân. Sự phát triển này phản ánh cách khái niệm cá nhân hóa chuyển từ vẻ bề ngoài đơn thuần sang tập trung vào nhu cầu và sở thích của cá nhân.
ngoại động từ
cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư)
xác định (cái gì) thuộc về ai
marked in some way to show that it belongs to a particular person
được đánh dấu theo cách nào đó để cho thấy rằng nó thuộc về một người cụ thể
một biển số cá nhân (= trên ô tô)
designed or changed so that it is suitable for the needs of a particular person
được thiết kế hoặc thay đổi sao cho phù hợp với nhu cầu của một người cụ thể
một dịch vụ mang tính cá nhân hóa cao
referring to particular people when discussing a general subject
đề cập đến những người cụ thể khi thảo luận về một chủ đề chung
Cô phải đối mặt với các cuộc tấn công cá nhân vào hồ sơ của mình với tư cách là Bộ trưởng Y tế.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()