
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
cá nhân
Thuật ngữ "personals" ban đầu dùng để chỉ mục của một tờ báo có chứa quảng cáo về lời cầu hôn, sự kiện xã hội và các vấn đề cá nhân khác. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo cá nhân hoặc riêng lẻ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi các tờ báo bắt đầu dành chỗ cho các loại quảng cáo này. Vào thời điểm đó, quảng cáo cá nhân thường được viết ở ngôi thứ ba, với tác giả được gọi là "người quảng cáo" hoặc "người được quảng cáo". Bản thân các quảng cáo thường xuất hiện dưới tiêu đề như "Hôn nhân" hoặc "Lãng mạn", điều này càng củng cố thêm ý tưởng rằng những thông báo này liên quan đến các vấn đề cá nhân. Từ "personals" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại hơn vào đầu thế kỷ 20, khi các tờ báo bắt đầu mở rộng phạm vi quảng cáo cá nhân của họ để bao gồm nhiều chủ đề hơn, từ thư từ và tình bạn đến việc làm và nhà ở. Khi nội dung của những quảng cáo này phát triển, tên gọi mà chúng được biết đến cũng phát triển theo, dẫn đến thuật ngữ "personals" như một thuật ngữ bao hàm tất cả cho các loại quảng cáo này. Ngày nay, từ "personals" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả phần này của một tờ báo hoặc trang web, với thuật ngữ áp dụng cho cả dịch vụ truyền thống và trực tuyến. Cho dù là trên báo in hay trên web, quảng cáo cá nhân vẫn là một cách phổ biến để mọi người kết nối với người khác, từ những buổi hẹn hò thông thường đến các mối quan hệ lâu dài và mọi thứ ở giữa.
tính từ
cá nhân, tư, riêng
my personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself: đây là việc riêng của tôi
nói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân
personal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
ngoại động từ
nhân cách hoá
my personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi
this is personal to myself: đây là việc riêng của tôi
là hiện thân của
personal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/
Trong mục rao vặt của tờ báo, bạn có thể tìm thấy các quảng cáo cá nhân về mọi thứ, từ việc làm đến căn hộ cho thuê, cũng như quảng cáo cá nhân tìm kiếm người yêu.
Lena đã đăng quảng cáo tìm người trên mục tìm việc của tờ báo địa phương với hy vọng tìm được người có thể chia sẻ sở thích và đam mê với mình.
Joshua duyệt trang cá nhân mỗi tuần để tìm kiếm bạn hẹn hò và bạn đồng hành tiềm năng.
Joanna đã đăng một quảng cáo cá nhân để tìm kiếm một người bạn đời có cùng giá trị và sở thích với cô ấy.
Mục tin tức cá nhân của tờ báo tràn ngập những cá nhân tràn đầy hy vọng tìm kiếm tình yêu, tình bạn và sự kết nối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()