Ý nghĩa và cách sử dụng của từ personals trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng personals

personalsnoun

cá nhân

/ˈpɜːsənlz//ˈpɜːrsənlz/

Nguồn gốc của từ vựng personals

Thuật ngữ "personals" ban đầu dùng để chỉ mục của một tờ báo có chứa quảng cáo về lời cầu hôn, sự kiện xã hội và các vấn đề cá nhân khác. Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó thường được sử dụng trong bối cảnh thông báo cá nhân hoặc riêng lẻ. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1800, khi các tờ báo bắt đầu dành chỗ cho các loại quảng cáo này. Vào thời điểm đó, quảng cáo cá nhân thường được viết ở ngôi thứ ba, với tác giả được gọi là "người quảng cáo" hoặc "người được quảng cáo". Bản thân các quảng cáo thường xuất hiện dưới tiêu đề như "Hôn nhân" hoặc "Lãng mạn", điều này càng củng cố thêm ý tưởng rằng những thông báo này liên quan đến các vấn đề cá nhân. Từ "personals" bắt đầu mang ý nghĩa hiện đại hơn vào đầu thế kỷ 20, khi các tờ báo bắt đầu mở rộng phạm vi quảng cáo cá nhân của họ để bao gồm nhiều chủ đề hơn, từ thư từ và tình bạn đến việc làm và nhà ở. Khi nội dung của những quảng cáo này phát triển, tên gọi mà chúng được biết đến cũng phát triển theo, dẫn đến thuật ngữ "personals" như một thuật ngữ bao hàm tất cả cho các loại quảng cáo này. Ngày nay, từ "personals" vẫn tiếp tục được sử dụng để mô tả phần này của một tờ báo hoặc trang web, với thuật ngữ áp dụng cho cả dịch vụ truyền thống và trực tuyến. Cho dù là trên báo in hay trên web, quảng cáo cá nhân vẫn là một cách phổ biến để mọi người kết nối với người khác, từ những buổi hẹn hò thông thường đến các mối quan hệ lâu dài và mọi thứ ở giữa.

Tóm tắt từ vựng personals

type tính từ

meaningcá nhân, tư, riêng

examplemy personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi

examplethis is personal to myself: đây là việc riêng của tôi

meaningnói đến cá nhân, ám chỉ cá nhân, chỉ trích cá nhân

examplepersonal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/

type ngoại động từ

meaningnhân cách hoá

examplemy personal opinion: ý kiến cá nhân tôi, ý kiến riêng tôi

examplethis is personal to myself: đây là việc riêng của tôi

meaninglà hiện thân của

examplepersonal remarks: những nhận xét ám chỉ cá nhân; ai/

Ví dụ của từ vựng personalsnamespace

  • In the classified section of the newspaper, you can find personals advertising everything from job openings to apartments for rent, as well as personal ads seeking romantic partners.

    Trong mục rao vặt của tờ báo, bạn có thể tìm thấy các quảng cáo cá nhân về mọi thứ, từ việc làm đến căn hộ cho thuê, cũng như quảng cáo cá nhân tìm kiếm người yêu.

  • Lena placed a personal ad in the local newspaper's personals section, hoping to find someone to share her interests and passions with.

    Lena đã đăng quảng cáo tìm người trên mục tìm việc của tờ báo địa phương với hy vọng tìm được người có thể chia sẻ sở thích và đam mê với mình.

  • Joshua browsed the personals every week, looking for potential dates and companionship.

    Joshua duyệt trang cá nhân mỗi tuần để tìm kiếm bạn hẹn hò và bạn đồng hành tiềm năng.

  • Joanna posted a personal ad looking for a partner with similar values and interests to her own.

    Joanna đã đăng một quảng cáo cá nhân để tìm kiếm một người bạn đời có cùng giá trị và sở thích với cô ấy.

  • The personals section of the newspaper is filled with hopeful individuals seeking love, friendship, and connection.

    Mục tin tức cá nhân của tờ báo tràn ngập những cá nhân tràn đầy hy vọng tìm kiếm tình yêu, tình bạn và sự kết nối.


Bình luận ()