Ý nghĩa và cách sử dụng của từ persuader trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng persuader

persuadernoun

thuyết phục

/pəˈsweɪdə(r)//pərˈsweɪdər/

Nguồn gốc của từ vựng persuader

Nguồn gốc của từ "persuader" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh thời trung cổ. Vào thế kỷ 14, động từ "perswre" có nghĩa là "thuyết phục, thuyết phục" xuất hiện, bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "persistence" có nghĩa là "nhấn mạnh, thúc giục". Danh từ "persuader" không tồn tại cho đến cuối thế kỷ 16 khi nó được tạo ra như một từ ghép bao gồm tiền tố "per" có nghĩa là "thoroughly" hoặc "completely" và động từ "suade" có nghĩa là "thuyết phục". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20 như một danh xưng chuyên nghiệp dành cho những cá nhân trong lĩnh vực bán hàng, tiếp thị và các lĩnh vực liên quan, những người chuyên về các kỹ thuật và chiến lược thuyết phục. Một số cách sử dụng đáng chú ý của "persuader" vào đầu những năm 1900 có liên quan đến từ điển châm biếm của Ambrose Bierce, "The Devil's Dictionary", trong đó "persuader" được định nghĩa là "Người tự tin chuyên về những lời kêu gọi hợp thời đối với sự thèm ăn, sự phù phiếm, lòng nhân từ, nỗi sợ hãi hoặc sự tìm kiếm kiến ​​thức; cũng như là người thành thạo nghệ thuật làm mọi người chán nản mà không khiến họ tức giận" (Bierce, 1911). Nhìn chung, "persuader" là một thuật ngữ ngắn gọn và hiệu quả, tóm tắt bản chất cốt lõi của những người thao túng niềm tin, quảng bá sản phẩm hoặc ý tưởng và ảnh hưởng đến hành vi của con người thông qua sự thuyết phục.

Tóm tắt từ vựng persuader

typeDefault

meaningxem persuade

Ví dụ của từ vựng persuadernamespace

  • The politician's skillful use of rhetoric and argumentation made him a formidable persuader in debates and public speeches.

    Khả năng sử dụng hùng biện và lập luận khéo léo của chính trị gia này khiến ông trở thành người thuyết phục đáng gờm trong các cuộc tranh luận và bài phát biểu trước công chúng.

  • The advertising executive's key quality was her ability to be a persuasive communicator, convincing potential customers to choose her client's products over competitors.

    Phẩm chất quan trọng của giám đốc quảng cáo là khả năng giao tiếp thuyết phục, thuyết phục khách hàng tiềm năng lựa chọn sản phẩm của khách hàng mình thay vì đối thủ cạnh tranh.

  • The seasoned salesperson's persuasive skills were proven yet again as she seamlessly convinced the client to sign the contract without any haggling.

    Kỹ năng thuyết phục của nhân viên bán hàng dày dạn kinh nghiệm một lần nữa được chứng minh khi cô thuyết phục khách hàng ký hợp đồng mà không cần mặc cả.

  • The persuasive businesswoman expertly presented her proposals to investors, coaching them through any doubts and explaining how her ideas would prove profitable.

    Nữ doanh nhân tài giỏi này đã trình bày đề xuất của mình với các nhà đầu tư một cách chuyên nghiệp, giải đáp mọi thắc mắc của họ và giải thích cách thức ý tưởng của bà sẽ mang lại lợi nhuận.

  • The persuasive teacher's impeccable lectures and persuasive lessons kept the students engaged and interested in the subject, encouraging them to study harder and achieve better grades.

    Những bài giảng và bài học thuyết phục hoàn hảo của giáo viên đã thu hút và khiến học sinh hứng thú với môn học, khuyến khích các em học tập chăm chỉ hơn và đạt điểm cao hơn.


Bình luận ()