Ý nghĩa và cách sử dụng của từ phenomenological trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng phenomenological

phenomenologicaladjective

hiện tượng học

/fɪˌnɒmɪnəˈlɒdʒɪkl//fɪˌnɑːmɪnəˈlɑːdʒɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng phenomenological

Từ "phenomenological" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Hy Lạp "phaino", có nghĩa là "xuất hiện" và hậu tố "logos", có nghĩa là "nghiên cứu". Khi kết hợp lại, "phenomenological" ám chỉ việc nghiên cứu các hiện tượng hoặc sự xuất hiện, đặc biệt là liên quan đến ý thức và trải nghiệm. Thuật ngữ "phenomenology" được triết gia người Đức Edmund Husserl đặt ra vào cuối thế kỷ 19. Husserl tin rằng các phương pháp triết học truyền thống tập trung quá nhiều vào các khái niệm trừu tượng và lập luận logic, và không đủ vào các trải nghiệm chủ quan của cá nhân. Do đó, hiện tượng học hướng đến việc hiểu bản chất của các hiện tượng bằng cách phân tích cách chúng được trải nghiệm, thay vì đưa ra các tuyên bố khách quan về bản chất của chúng. Về bản chất, hiện tượng học là một triết lý nhấn mạnh tầm quan trọng của trải nghiệm chủ quan như một nền tảng cho mọi nghiên cứu triết học khác. Các nhà hiện tượng học hướng đến việc mô tả, thay vì giải thích hoặc dự đoán, thế giới như ý thức con người trải nghiệm. Cách tiếp cận này đã có tác động đáng kể đến nhiều lĩnh vực, bao gồm tâm lý học, xã hội học và nhân chủng học, và nó tiếp tục định hình sự hiểu biết của chúng ta về trải nghiệm của con người và thế giới xung quanh.

Tóm tắt từ vựng phenomenological

typeDefault

meaningxem phenomenology

Ví dụ của từ vựng phenomenologicalnamespace

  • The phenomenological approach in psychology seeks to understand the subjective experiences of individuals in various situations.

    Phương pháp tiếp cận hiện tượng học trong tâm lý học tìm cách hiểu những trải nghiệm chủ quan của cá nhân trong nhiều tình huống khác nhau.

  • The phenomenological method can provide insight into the meanings and significance of everyday phenomena that are often taken for granted.

    Phương pháp hiện tượng học có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về ý nghĩa và tầm quan trọng của các hiện tượng hàng ngày thường bị coi là hiển nhiên.

  • In a phenomenological study of grief, participants were encouraged to describe their experiences of mourning in detail, allowing for a deeper understanding of the complex and varied nature of grieving.

    Trong một nghiên cứu hiện tượng học về đau buồn, những người tham gia được khuyến khích mô tả chi tiết về trải nghiệm đau buồn của họ, giúp hiểu sâu hơn về bản chất phức tạp và đa dạng của nỗi đau buồn.

  • Phenomenological research can shed light on aspects of experience that are not easily accessible through traditional scientific methods.

    Nghiên cứu hiện tượng học có thể làm sáng tỏ những khía cạnh của trải nghiệm mà các phương pháp khoa học truyền thống không dễ tiếp cận.

  • The phenomenological perspective emphasizes the importance of describing and interpreting phenomena as they are experienced, rather than seeking to explain them in terms of underlying causes or mechanisms.

    Quan điểm hiện tượng học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc mô tả và diễn giải các hiện tượng khi chúng được trải nghiệm, thay vì tìm cách giải thích chúng theo nguyên nhân hoặc cơ chế cơ bản.


Bình luận ()