
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
lừa đảo
Thuật ngữ "phishing" có nguồn gốc từ giữa những năm 1990 như một sự kết hợp vui tươi giữa "phreaking" (hacking) và "fishing". Những hacker đầu tiên, những người có xu hướng sử dụng cách chơi chữ khéo léo, đã áp dụng thuật ngữ "phreaking" để mô tả các hoạt động của họ. Sau đó, khi họ bắt đầu sử dụng email gian lận để lừa mọi người tiết lộ thông tin nhạy cảm, thuật ngữ "phishing" đã ra đời. Từ này trở nên phổ biến vào đầu những năm 2000, khi tần suất lừa đảo qua email tăng lên. Thuật ngữ này ám chỉ hành vi cố gắng lấy thông tin bí mật, chẳng hạn như mật khẩu, số thẻ tín dụng hoặc dữ liệu nhạy cảm khác, bằng cách ngụy trang thành một thực thể đáng tin cậy và gửi email lừa đảo. Ngày nay, thuật ngữ "phishing" bao gồm nhiều chiến thuật hơn, bao gồm lừa đảo qua điện thoại, lừa đảo qua tin nhắn văn bản và các chương trình truyền thông xã hội.
Mark nhận được một email đáng ngờ tự nhận là từ ngân hàng của anh, yêu cầu anh cung cấp thông tin cá nhân và tài chính. Anh đã thận trọng và báo cáo email đó là một nỗ lực lừa đảo.
Những tên tội phạm mạng đã sử dụng một trang web lừa đảo để lừa Emily nhập thông tin đăng nhập, cho phép chúng truy cập vào dữ liệu bí mật của cô.
Trò lừa đảo này có vẻ là một tin nhắn hợp pháp từ một trang web thương mại điện tử phổ biến, yêu cầu người nhận cập nhật thông tin thanh toán. Nhưng liên kết là giả mạo và dẫn người dùng đến một trang web lừa đảo.
Email lừa đảo dường như đến từ một công ty có uy tín cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tương tự như những gì Jake đã mua trước đó. Anh ấy gần như đã bị thuyết phục cho đến khi anh ấy nhận thấy tên công ty bị viết sai chính tả.
Email lừa đảo thúc giục Carly nhấp vào liên kết để tiếp tục đăng ký Netflix của cô, được cho là sắp đến hạn gia hạn. Cô nhấp vào liên kết mà không biết rằng nó sẽ dẫn cô đến một trang web lừa đảo.
Lucy nhớ lại một vụ lừa đảo trước đó đã lừa cô tin rằng tài khoản email của cô đã bị đóng băng. Cô phải cung cấp thông tin chi tiết của mình để mở khóa, nhưng sau đó đã hối hận, nhận ra đó là một vụ lừa đảo.
Lily nhận được một tin nhắn ấm lòng liên quan đến giải thưởng xổ số mà cô đã trúng. Là một phần của quá trình yêu cầu giải thưởng, cô được yêu cầu thanh toán một khoản phí hành chính thông qua chuyển khoản ngân hàng đến một trang web lừa đảo.
Email lừa đảo dường như đến từ một trang mạng xã hội, khiến Tom nhấp vào liên kết yêu cầu anh đăng nhập để cập nhật thông tin tài khoản. Anh đã bị mắc kẹt trong một trang web lừa đảo với các tin nhắn lừa đảo.
Sarah nhận được tin nhắn lừa đảo giả mạo nhà cung cấp dịch vụ di động của cô, yêu cầu cô xác nhận số điện thoại của mình hoặc đình chỉ số đó. Cô lo lắng và quyết định quay số trên hóa đơn để xác nhận.
Chuỗi email lừa đảo đã ảnh hưởng đến toàn bộ phòng ban của John, vì tất cả đều rơi vào bẫy cấp quyền truy cập mạng không giới hạn cho một nhà cung cấp giả mạo. Những tên tội phạm đã theo dõi một cách chăm chú khi dữ liệu nhạy cảm được chuyển đi.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()