Ý nghĩa và cách sử dụng của từ phoenix trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng phoenix

phoenixnoun

phượng hoàng

/ˈfiːnɪks//ˈfiːnɪks/

Nguồn gốc của từ vựng phoenix

Từ "phoenix" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Hy Lạp, phượng hoàng được gọi là "φοίνιξ" (phoinix), theo nghĩa đen có nghĩa là "vàng đỏ". Tên này bắt nguồn từ chữ "φοῖνος" (phoinos) trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "red" hoặc "vàng đỏ". Trong thần thoại Hy Lạp, phượng hoàng là loài chim huyền bí chết trong ngọn lửa và sau đó tái sinh từ đống tro tàn của chính mình. Phượng hoàng thường gắn liền với sự đổi mới, bất tử và chu kỳ sống, chết và tái sinh. Tên tiếng Hy Lạp của phượng hoàng có thể bắt nguồn từ bộ lông màu vàng đỏ của loài chim này hoặc chu kỳ chết và tái sinh rực lửa của nó. Tên này lan sang tiếng Latin, nơi từ "phoenix" được sử dụng với cùng ý nghĩa. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "phoenix" đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc Hy Lạp ban đầu của nó để bao gồm các khái niệm chung về sự tái sinh, đổi mới và bất tử, cũng như chính loài chim thần thoại. Ngày nay, từ "phoenix" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong thần thoại, văn học và văn hóa đại chúng, tượng trưng cho bất kỳ thứ gì được tái sinh hoặc trẻ hóa sau khi trải qua sự hủy diệt hoặc cái chết.

Tóm tắt từ vựng phoenix

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) chim phượng hoàng

meaningngười kỳ diệu, vật kỳ diệu; người mẫu mực; vật mẫu mực

Ví dụ của từ vựng phoenixnamespace

  • The majestic phoenix, a symbol of rebirth and renewal, rose from the ashes of the ancient tree in a spectacular display of fire and light.

    Phượng hoàng uy nghi, biểu tượng của sự tái sinh và đổi mới, trỗi dậy từ đống tro tàn của cây cổ thụ trong màn trình diễn lửa và ánh sáng ngoạn mục.

  • The CEO of the company announced that a new product would rise from the ruins, like a phoenix, with a fresh and innovative design.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã tuyên bố rằng một sản phẩm mới sẽ trỗi dậy từ đống đổ nát, giống như một con phượng hoàng, với thiết kế mới mẻ và sáng tạo.

  • In the legend, the phoenix dies in a blaze of flames, but three days later, it is reborn from its ashes, a testament to its resilience and immortality.

    Trong truyền thuyết, phượng hoàng chết trong ngọn lửa dữ dội, nhưng ba ngày sau, nó tái sinh từ đống tro tàn, minh chứng cho sức mạnh kiên cường và sự bất tử của nó.

  • As she runs towards the celebratory fireworks, Sarah thinks of herself as a phoenix, overcoming the hardships in her life with newfound strength and courage.

    Khi chạy về phía màn bắn pháo hoa ăn mừng, Sarah nghĩ mình như một con phượng hoàng, vượt qua những khó khăn trong cuộc sống bằng sức mạnh và lòng dũng cảm mới tìm thấy.

  • The metamorphosis of the caterpillar into a butterfly can be compared to the rebirth of the phoenix, leaving behind its old life and soaring towards a new destiny.

    Sự biến đổi của sâu bướm thành bướm có thể được so sánh với sự tái sinh của phượng hoàng, từ bỏ cuộc sống cũ và bay tới một vận mệnh mới.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng phoenix


Bình luận ()