Ý nghĩa và cách sử dụng của từ phonological trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng phonological

phonologicaladjective

ngữ âm

/ˌfəʊnəˈlɒdʒɪkl//ˌfəʊnəˈlɑːdʒɪkl/

Nguồn gốc của từ vựng phonological

Từ "phonological" trong ngôn ngữ học đề cập đến việc nghiên cứu các mẫu âm thanh tạo nên ngữ âm học của một ngôn ngữ hoặc hệ thống âm thanh. Thuật ngữ "phonological" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "phōnē" (φωνή), nghĩa là "âm thanh" và "logos" (λογός), nghĩa là "study" hoặc "khoa học". Trong tiếng Hy Lạp cổ đại, "phōnētikē" (φωνητική) là thuật ngữ được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu âm thanh trong ngôn ngữ, nhưng vào thế kỷ 19, thuật ngữ "phonetics" (fonētikē) bắt đầu thay thế nó. Mặt khác, thuật ngữ "phonological," xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một tên gọi cụ thể hơn cho việc nghiên cứu các đặc tính hệ thống của âm thanh ngôn ngữ, bao gồm các khía cạnh như cách phát âm, trọng âm và ngữ điệu. Nguồn gốc của âm vị học có thể bắt nguồn từ công trình của các nhà ngôn ngữ học thế kỷ 18 và 19 như Johann von Herder và Friedrich Schlegel, những người đã nhận ra tầm quan trọng của âm thanh trong ngôn ngữ và bắt đầu nghiên cứu mối quan hệ giữa âm thanh và ý nghĩa. Tuy nhiên, vào thế kỷ 20, âm vị học đã phát triển thành một phân ngành ngôn ngữ học được thành lập vững chắc, với sự đóng góp của các học giả như Roman Jakobson, Nikolai Trubetzkoy và Zellig Harris. Ngày nay, âm vị học tiếp tục là một lĩnh vực nghiên cứu sôi động và tích cực trong ngôn ngữ học, khi các nhà ngôn ngữ học tìm cách khám phá các mô hình và hệ thống cơ bản chi phối âm thanh của ngôn ngữ.

Tóm tắt từ vựng phonological

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) (thuộc) âm vị học

Ví dụ của từ vựng phonologicalnamespace

  • The phonological rules in the English language dictate that words like "book" and "look" both end in the same consonant sound, even though they are spelled differently.

    Các quy tắc ngữ âm trong tiếng Anh quy định rằng các từ như "book" và "look" đều kết thúc bằng cùng một phụ âm, mặc dù chúng được viết khác nhau.

  • Children who struggle with phonological awareness, the ability to hear and manipulate the individual sounds in words, may have difficulty learning to read and spell.

    Trẻ em gặp khó khăn trong nhận thức về ngữ âm, khả năng nghe và điều khiển các âm thanh riêng lẻ trong từ, có thể gặp khó khăn khi học đọc và đánh vần.

  • The phonological process known as final consonant deletion causes young children to leave off the "p" and "g" sounds at the end of words like "hop" and "leg."

    Quá trình phát âm được gọi là xóa phụ âm cuối khiến trẻ nhỏ bỏ đi các âm "p" và "g" ở cuối các từ như "hop" và "leg".

  • Accented speakers of English may have particularly noticeable phonological differences, such as substituting the "q" sound for the "k" sound in words like "quacker" for "duck."

    Những người nói tiếng Anh có giọng địa phương có thể có sự khác biệt đáng chú ý về mặt ngữ âm, chẳng hạn như thay thế âm "q" bằng âm "k" trong các từ như "quacker" bằng "duck".

  • Speech therapists use phonological therapy to target specific sound production errors, such as lisping, in order to improve overall communication skills.

    Các nhà trị liệu ngôn ngữ sử dụng liệu pháp âm vị học để nhắm vào các lỗi phát âm cụ thể, chẳng hạn như nói ngọng, nhằm cải thiện kỹ năng giao tiếp tổng thể.


Bình luận ()