Ý nghĩa và cách sử dụng của từ phosphoric acid trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng phosphoric acid

phosphoric acidnoun

axit photphoric

/fɒsˌfɒrɪk ˈæsɪd//fɑːsˌfɔːrɪk ˈæsɪd/

Nguồn gốc của từ vựng phosphoric acid

Từ "phosphoric acid" bắt nguồn từ hợp chất hóa học phosphate, là một chất dinh dưỡng thiết yếu mà các sinh vật sống cần cho nhiều quá trình trao đổi chất khác nhau. Trong hóa học, thuật ngữ "phosphoric acid" dùng để chỉ một hợp chất cụ thể, còn được gọi là axit orthophosphoric hoặc axit phosphorous. Nguồn gốc của từ "phosphoric" có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phosphon", có nghĩa là "mang ánh sáng". Điều này là do khi một số khoáng chất có chứa phosphate được đun nóng, chúng sẽ phát ra ánh sáng yếu, được gọi là phát quang. Hậu tố "-ic" trong "phosphoric" chỉ ra rằng hợp chất này là dạng axit của phốt pho. Thuật ngữ "acid" trong "phosphoric acid" biểu thị rằng đây là một loại hợp chất giải phóng các ion hydro (H+) trong nước, mang lại cho nước tính axit. Axit orthophosphoric là chất lỏng không màu, không mùi thường được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp và sản phẩm tẩy rửa gia dụng, chẳng hạn như nước giải khát và chất tẩy rửa, do tính chất hóa học đa dạng của nó. Do đó, từ "phosphoric acid" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp, "phosphon" và "axit", phản ánh nguồn gốc và tính chất hóa học của nó.

Ví dụ của từ vựng phosphoric acidnamespace

  • The manufacturer of soft drinks uses phosphoric acid as a key ingredient to give its beverages a tangy and refreshing flavor.

    Nhà sản xuất nước giải khát sử dụng axit photphoric như một thành phần chính để tạo cho đồ uống hương vị chua và tươi mát.

  • When mixed with water, phosphoric acid forms a clear and colorless solution that is commonly used as a food additive and preservative.

    Khi trộn với nước, axit photphoric tạo thành dung dịch trong suốt và không màu, thường được dùng làm phụ gia thực phẩm và chất bảo quản.

  • Phosphoric acid is also found in some varieties of pickles and ketchup, adding to their tanginess and texture.

    Axit phosphoric cũng có trong một số loại dưa chua và tương cà, giúp tăng thêm vị chua và kết cấu của chúng.

  • In the manufacturing of detergents, phosphoric acid serves as a water softener and helps to remove soap scum and other impurities.

    Trong sản xuất chất tẩy rửa, axit photphoric đóng vai trò làm mềm nước và giúp loại bỏ cặn xà phòng và các tạp chất khác.

  • For tooth decay prevention, some dentists apply a small amount of phosphoric acid to the surfaces of teeth before applying fluoride treatments.

    Để ngăn ngừa sâu răng, một số nha sĩ sẽ bôi một lượng nhỏ axit photphoric lên bề mặt răng trước khi áp dụng phương pháp điều trị bằng florua.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng phosphoric acid


Bình luận ()