Ý nghĩa và cách sử dụng của từ photojournalism trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng photojournalism

photojournalismnoun

báo ảnh

/ˌfəʊtəʊˈdʒɜːnəlɪzəm//ˌfəʊtəʊˈdʒɜːrnəlɪzəm/

Nguồn gốc của từ vựng photojournalism

Thuật ngữ "photojournalism" được đặt ra vào những năm 1930 để mô tả một thể loại kể chuyện trực quan phát triển nhanh chóng kết hợp các yếu tố nhiếp ảnh và báo chí. Từ "photojournalism" có thể được chia thành hai phần: "ảnh", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp phōtós có nghĩa là "ánh sáng" và "báo chí", ám chỉ nghề thu thập và đưa tin tức. Nhiếp ảnh ban đầu chủ yếu được sử dụng để ghi lại tài liệu và thể hiện nghệ thuật, nhưng mãi đến khi phát triển máy ảnh cầm tay cỡ bằng bữa trưa vào đầu thế kỷ 20 thì báo ảnh mới bắt đầu xuất hiện. Những chiếc máy ảnh cầm tay nhỏ này cho phép các nhiếp ảnh gia ghi lại các sự kiện và tin tức khi chúng xảy ra, cung cấp góc nhìn trực tiếp và gần gũi hơn về các sự kiện diễn ra xung quanh họ. Việc sử dụng nhiếp ảnh trong báo chí được thúc đẩy hơn nữa nhờ những tiến bộ đáng kể trong công nghệ in ấn, chẳng hạn như sự ra đời của in offset, cho phép tái tạo hình ảnh chất lượng cao, quy mô lớn. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phân phối rộng rãi hơn các hình ảnh chụp, giúp chúng dễ tiếp cận hơn với công chúng và được sử dụng rộng rãi hơn trên báo và tạp chí. Ngày nay, báo ảnh vẫn là một thành phần quan trọng của phương tiện truyền thông tin tức đương đại, cung cấp hình ảnh mạnh mẽ và thường giàu cảm xúc giúp công chúng hiểu và diễn giải các sự kiện đang diễn ra trên khắp thế giới. Cho dù tiết lộ các cuộc khủng hoảng nhân đạo, ghi lại những khoảnh khắc lịch sử hay làm sáng tỏ các vấn đề xã hội, báo ảnh vẫn là một công cụ quan trọng để kể những câu chuyện mà nếu không sẽ không được biết đến.

Tóm tắt từ vựng photojournalism

typedanh từ

meaningcác bức ảnh có liên quan đến tin được đưa trên báo

Ví dụ của từ vựng photojournalismnamespace

  • The award-winning photojournalist captured heart-wrenching images of warzones around the world, documenting the human cost of conflict for future generations.

    Phóng viên ảnh từng đoạt giải thưởng này đã chụp được những hình ảnh đau lòng về các khu vực chiến sự trên khắp thế giới, ghi lại tổn thất về mặt con người do xung đột gây ra cho các thế hệ tương lai.

  • The photojournalist's images of poverty, desperation, and hope in developing countries have brought global attention to important social issues.

    Những hình ảnh của phóng viên ảnh về đói nghèo, tuyệt vọng và hy vọng ở các nước đang phát triển đã thu hút sự chú ý của toàn cầu đến các vấn đề xã hội quan trọng.

  • Photojournalism has the power to ignite change, as seen in the images of civil rights protests and their impact on social and political reform.

    Báo ảnh có sức mạnh khơi dậy sự thay đổi, như có thể thấy qua những hình ảnh biểu tình đòi quyền công dân và tác động của chúng đối với cải cách xã hội và chính trị.

  • The documentary photography exhibition showcased the cultural heritage and beauty of indigenous communities around the world, highlighting their struggles and triumphs.

    Triển lãm ảnh tài liệu giới thiệu di sản văn hóa và vẻ đẹp của các cộng đồng bản địa trên khắp thế giới, nêu bật những cuộc đấu tranh và chiến thắng của họ.

  • Photojournalists played a critical role in exposing corruption and holding governments accountable through their investigative reporting and images.

    Các nhà báo ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc vạch trần nạn tham nhũng và buộc chính phủ phải chịu trách nhiệm thông qua các hình ảnh và phóng sự điều tra.


Bình luận ()