Ý nghĩa và cách sử dụng của từ physically trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng physically

physicallyadverb

về thân thể, theo luật tự nhiên

/ˈfɪzɪkli/

Ý nghĩa của từ vựng <b>physically</b>

Nguồn gốc của từ vựng physically

Từ "physically" bắt nguồn từ tiếng Latin "physicus," có nghĩa là "natural" hoặc "liên quan đến thiên nhiên." Bản thân "Physicus" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phusis," có nghĩa là "thiên nhiên." Theo thời gian, "physicus" đã phát triển thành từ tiếng Anh "physical," ám chỉ cơ thể và các chức năng của nó. Thêm hậu tố "-ly" vào "physical" đã tạo ra trạng từ "physically," biểu thị một cách thức hoặc trạng thái liên quan đến cơ thể hoặc lĩnh vực vật lý.

Tóm tắt từ vựng physically

typephó từ

meaningvề thân thể; theo luật tự nhiên

Ví dụ của từ vựng physicallynamespace

meaning

in a way that is connected with a person’s body rather than their mind

theo cách được kết nối với cơ thể của một người hơn là tâm trí của họ

  • Hiking helps me keep physically fit.

    Đi bộ giúp tôi giữ gìn thể chất.

  • Try to be as physically active as possible.

    Cố gắng hoạt động thể chất nhiều nhất có thể.

  • physically disabled people

    người khuyết tật về thể chất

  • He is in good health, both physically and mentally.

    Anh ấy có sức khỏe tốt, cả về thể chất lẫn tinh thần.

  • physically and emotionally exhausted

    kiệt sức về thể chất và tinh thần

meaning

according to the laws of nature or what is likely

theo quy luật tự nhiên hoặc những gì có thể xảy ra

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng physically


Bình luận ()