
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
từng phần
Từ "piecemeal" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 16 và bắt nguồn từ ngành công nghiệp dệt may của Anh. Trước đây, các nhà sản xuất dệt may thường bán sản phẩm của họ theo từng đơn vị nhỏ, riêng lẻ hoặc "pieces" thay vì bán theo số lượng lớn hoặc theo mét. Những đơn vị riêng lẻ này thường được bán với giá cao hơn so với số lượng lớn, dẫn đến thuật ngữ "giá theo sản phẩm" hoặc "giá theo sản phẩm" cho giá mỗi đơn vị. Khi thuật ngữ "giá theo sản phẩm" trở nên phổ biến, cụm từ "piecemeal" xuất hiện như một từ ghép, kết hợp các từ "piece" và "meal" (có nghĩa là bữa ăn được cung cấp cho công nhân như một phần tiền lương của họ). Cách sử dụng này xuất phát từ thực tế là các nhà máy dệt thường cung cấp cho công nhân những phần thức ăn nhỏ, được chia thành từng phần để phù hợp với khối lượng công việc mà họ đã hoàn thành. Theo thời gian, "piecemeal" được sử dụng rộng rãi hơn, mô tả bất kỳ cách tiếp cận nào liên quan đến việc chia nhỏ một nhiệm vụ hoặc dự án lớn thành các thành phần hoặc phần nhỏ hơn, thường dẫn đến chi phí cao hơn và hiệu quả thấp hơn do chi phí hành chính bổ sung để quản lý nhiều phần. Ngày nay, "piecemeal" thường được sử dụng để chỉ một chiến lược như vậy trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ kinh doanh đến chăm sóc sức khỏe đến giáo dục.
phó từ
từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
work done piecemeal: công việc làm dần, công việc làm từng phần
tính từ
từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
work done piecemeal: công việc làm dần, công việc làm từng phần
Dự án đã được triển khai theo từng phần, với nhiều thành phần khác nhau được triển khai trong khoảng thời gian vài tháng.
Kết quả tài chính của công ty đã có sự cải thiện, nhưng quá trình này diễn ra chậm và không đồng đều.
Tuyến đường đến đích dài và nhiều đoạn, phải dừng lại thường xuyên ở các ngã tư đường.
Bài luận của học sinh này được nghiên cứu kỹ lưỡng nhưng có vẻ rời rạc, thiếu mạch lạc và lập luận trung tâm mạnh mẽ.
Việc sửa chữa cơ sở hạ tầng được thực hiện từng phần, dẫn đến sự chậm trễ không cần thiết và phát sinh thêm chi phí.
Dây chuyền sản xuất của nhà sản xuất vẫn hoạt động trơn tru, sản lượng được xuất xưởng từng phần để đáp ứng nhu cầu.
Những lời hứa trong chiến dịch tranh cử của chính trị gia này đã được đưa ra một cách rời rạc, khiến nhiều cử tri cảm thấy thất vọng.
Hoạt động gây quỹ đã thành công khi số tiền quyên góp được nhận được từng phần, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu mong muốn.
Cuộc điều tra của thám tử kéo dài và rời rạc, với nhiều manh mối sai và nhiều thất bại.
Quá trình đàm phán phức tạp và rời rạc, không có đột phá rõ ràng cho đến giai đoạn cuối.
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()