Ý nghĩa và cách sử dụng của từ piqued trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng piqued

piquedadjective

khơi gợi

/piːkt//piːkt/

Nguồn gốc của từ vựng piqued

Từ "piqued" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "piquer", có nghĩa là "chọc" hoặc "đốt". Cảm giác bị châm chích hoặc đốt này đã phát triển thành nghĩa hiện đại của "aroused" hoặc "kích thích", đặc biệt ám chỉ sự tò mò hoặc hứng thú. Mối liên hệ nằm ở ý tưởng về thứ gì đó sắc nhọn hoặc nhọn chọc vào sự chú ý của bạn, khiến bạn tò mò hoặc háo hức muốn tìm hiểu thêm. Ý nghĩa ẩn dụ này của "pricking" sự tò mò của bạn là thứ mang lại cho "piqued" ý nghĩa hiện tại của nó.

Tóm tắt từ vựng piqued

type danh từ

meaningsự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận

examplein a fit of pique: trong cơn giận dỗi

exampleto take a pique against someone: oán giận ai

type ngoại động từ

meaningchạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi

examplein a fit of pique: trong cơn giận dỗi

exampleto take a pique against someone: oán giận ai

meaningkhêu gợi

exampleto pique the curiosity: khêu gợi tính tò mò

exampleto pique oneself on something: tự kiêu về một việc không chính đáng

Ví dụ của từ vựng piquednamespace

  • The detective's curiosity was piqued when she noticed a small detail that didn't fit with the rest of the evidence.

    Sự tò mò của nữ thám tử nổi lên khi cô nhận thấy một chi tiết nhỏ không phù hợp với phần bằng chứng còn lại.

  • The surprise announcement at the annual investors' meeting piqued the market's interest and sent shares skyrocketing.

    Thông báo bất ngờ tại cuộc họp thường niên của các nhà đầu tư đã thu hút sự chú ý của thị trường và khiến giá cổ phiếu tăng vọt.

  • The mention of a secret lost civilization in the National Geographic article piqued the archaeologist's interest, and she spent months researching and planning an expedition.

    Việc đề cập đến một nền văn minh bí mật đã mất trong bài viết của National Geographic đã thu hút sự chú ý của nhà khảo cổ học và bà đã dành nhiều tháng để nghiên cứu và lên kế hoạch cho một chuyến thám hiểm.

  • The unusual behavior of the animals in the park piqued the zoologist's curiosity, and she noticed signs of a predator in the area.

    Hành vi bất thường của các loài động vật trong công viên đã khơi dậy sự tò mò của nhà động vật học và bà nhận thấy dấu hiệu của một loài săn mồi trong khu vực.

  • The mention of a long-lost relative in a distant cousin's email piqued Jessica's interest, and she began researching her family history.

    Việc nhắc đến một người họ hàng thất lạc từ lâu trong email của một người anh họ xa đã khơi dậy sự quan tâm của Jessica, và cô bắt đầu tìm hiểu về lịch sử gia đình mình.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng piqued


Bình luận ()