Ý nghĩa và cách sử dụng của từ pitying trong tiếng anh

Ý nghĩa của từ vựng pitying

pityingadjective

thương hại

/ˈpɪtiɪŋ//ˈpɪtiɪŋ/

Nguồn gốc của từ vựng pitying

Từ "pitying" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pitié", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "pietas". "Pietas" ban đầu có nghĩa là "dutiful" hoặc "tôn trọng", nhưng sau đó đã phát triển thành khái niệm về lòng trắc ẩn và thương xót. Theo thời gian, "pietas" trở thành "piety" trong tiếng Anh, trong khi khái niệm về nỗi buồn thương xót phát triển thành "pity". Do đó, "Pitying" biểu thị cảm giác buồn bã pha lẫn cảm giác thương hại hoặc thấu hiểu cho sự bất hạnh của ai đó.

Tóm tắt từ vựng pitying

type tính từ

meaningthương hại, thương xót, làm động lòng trắc ẩn

Ví dụ của từ vựng pityingnamespace

  • The woman couldn't help but pitying the homeless man huddled against the wall, shivering in the cold.

    Người phụ nữ không khỏi thương hại người đàn ông vô gia cư đang co ro dựa vào tường, run rẩy vì lạnh.

  • Pitying the young child's fidgeting, the teacher offered a break from class to help them calm down.

    Thương cho sự bồn chồn của đứa trẻ, cô giáo đã đề nghị nghỉ học để giúp chúng bình tĩnh lại.

  • The protagonist felt pitying towards the antagonist's circumstances, despite their previous conflict.

    Nhân vật chính cảm thấy thương hại cho hoàn cảnh của nhân vật phản diện, bất chấp xung đột trước đó của họ.

  • The author expressed pitying thoughts towards those with disabilities, emphasizing the importance of treating everyone with respect.

    Tác giả bày tỏ sự thương cảm đối với những người khuyết tật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đối xử tôn trọng với mọi người.

  • As the speaker recounted their experiences growing up poor, their audience expressed pitying reactions.

    Khi diễn giả kể lại trải nghiệm lớn lên trong cảnh nghèo khó, khán giả đã bày tỏ phản ứng thương hại.

Từ, cụm từ đồng nghĩa, có liên quan tới từ vựng pitying


Bình luận ()