
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
thực vật, sự mọc lên, trồng, gieo
Nguồn gốc của từ "plant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plante," có nghĩa là "seedling" hoặc "chồi non". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "plantare," có nghĩa là "to plant" hoặc "nằm trong lòng đất". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "planta," có nghĩa là "foot" hoặc "sole", có thể là vì những người nông dân thời xưa thường gieo hạt giống xuống đất bằng chân của họ. Theo thời gian, cách viết và ý nghĩa của từ "plant" đã phát triển và nó bắt đầu được dùng rộng rãi hơn để chỉ bất kỳ loại sinh vật sống nào mọc trên mặt đất, bao gồm cây cối, cây bụi và hoa. Ngày nay, từ "plant" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm thực vật học, nông nghiệp và khoa học môi trường, và có thể dùng để chỉ nhiều loại sinh vật, từ cây con nhỏ bé đến cây lớn.
danh từ
thực vật, cây (nhỏ)
to plant a tree: trồng cây
to plant seeds: gieo hạt
to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
sự mọc
in plant: đang mọc lên
to lose plant: chết lụi
to miss plant: không nẩy mầm được
dáng đứng, thế đứng
ngoại động từ
trồng, gieo
to plant a tree: trồng cây
to plant seeds: gieo hạt
to plant a field with rice: trồng lúa trên một mảnh ruộng
cắm, đóng chặt xuống (cọc...)
in plant: đang mọc lên
to lose plant: chết lụi
to miss plant: không nẩy mầm được
động từ phân thân to plant oneself đứng (ở một chỗ nào để quan sát, dò xét...)
a living thing that grows in the earth and usually has a stem, leaves and roots, especially one that is smaller than a tree or bush
một sinh vật sống mọc trên trái đất và thường có thân, lá và rễ, đặc biệt là những sinh vật nhỏ hơn cây hoặc bụi rậm
Tất cả các loại cây đều cần ánh sáng và nước.
thực vật có hoa
cây bản địa/dược liệu/thực vật hoang dã
một cây cà chua/khoai tây
Việc trồng cây theo phương pháp hữu cơ đang trở nên phổ biến hơn.
Khu vực này là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật quý hiếm.
đời sống động vật và thực vật của khu vực
Thực vật hấp thụ carbon dưới dạng carbon dioxide.
Cây thức ăn duy nhất của loài bướm là lupin hoang dã.
cây thức ăn của loài bướm quý hiếm
a factory or place where power is produced or an industrial process takes place
nhà máy hoặc nơi sản xuất điện hoặc diễn ra quy trình công nghiệp
một nhà máy điện hạt nhân
một nhà máy chế biến/sản xuất
Nhà máy ô tô Nhật Bản
một nhà máy xử lý nước
một nhà máy hóa chất/thép/than
nhà máy tái chế chất thải
một nhà máy điện hạt nhân
nhà máy (xử lý) nước thải
một nhà máy lắp ráp
the large machines that are used in industrial processes
các máy móc lớn được sử dụng trong quy trình công nghiệp
Công ty đã và đang đầu tư vào nhà máy và thiết bị mới.
something that somebody has deliberately placed among another person’s clothes or possessions in order to make them appear guilty of a crime
cái gì đó mà ai đó đã cố tình đặt trong quần áo hoặc tài sản của người khác để làm cho họ có vẻ phạm tội
Anh ta khẳng định số ma túy được tìm thấy trong nhà anh ta là một loại thực vật.
a person who joins a group of criminals or enemies in order to get and secretly report information about their activities
một người tham gia vào một nhóm tội phạm hoặc kẻ thù để lấy và bí mật báo cáo thông tin về hoạt động của họ
Người nước ngoài nghĩ như thế nào khi người Việt nói tiếng Anh?
Bỏ ngay những âm không cần thiết khi phát âm tiếng Anh
Phát âm sai - lỗi tại ai?
Mẹo đọc số tiền trong tiếng anh cực nhanh và đơn giản
Cụm từ tiếng Anh bạn gái thường dùng mà bạn trai nhất định phải biết
Làm chủ các tình huống giao tiếp tiếng Anh qua điện thoại
Chữa ngay bệnh hay quên từ vựng tiếng Anh triệt để cho não cá vàng
Kinh nghiệm luyện đọc tiếng Anh hay và hiệu quả
Cách sử dụng câu chẻ trong tiếng Anh cực đơn giản
15 Thành ngữ tiếng Anh từ trái cây sẽ khiến bạn thích thú
Bình luận ()